Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 227.447 201.695 -32.438 173.499 275.275
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.021 10.167 11.848 -1.473 7.510
- Khấu hao TSCĐ 28.933 25.857 24.080 22.212 17.091
- Các khoản dự phòng -1.121 71 -53 118 11.553
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15.791 -15.761 -12.178 -23.803 -21.134
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 239.468 211.862 -20.590 172.026 282.785
- Tăng, giảm các khoản phải thu 51.163 -22.238 -23.644 35.978 29.916
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10.204 16.505 1.145 -9.175 -1.608
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15.965 -16.773 15.253 -11.342 28.938
- Tăng giảm chi phí trả trước -12.914 6.510 12.832 10.684 15.598
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38.031 -44.107 -31.080 0 -46.159
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 27 32 18 17 36
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11.719 -12.260 -17.802 -52.440 -9.095
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 222.234 139.531 -63.868 145.748 300.410
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.584 0 -20.472 -16.354 -3.623
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.082 0 4.230 1.825
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -298.000 -198.000 -105.000 -660.000 -960.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 270.000 268.000 80.000 360.000 785.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.033 15.205 12.075 14.878 17.094
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16.551 86.287 -33.397 -297.246 -160.204
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 -1.341 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -443 -434 -393 828 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -93.650 -170.490 -93.501 0 -88.769
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -94.093 -170.924 -93.894 -513 -88.769
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 111.591 54.894 -191.160 -152.010 51.437
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 209.867 321.458 376.352 185.192 33.182
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 321.458 376.352 185.192 33.182 84.619