I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
227.447
|
201.695
|
-32.438
|
173.499
|
275.275
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.021
|
10.167
|
11.848
|
-1.473
|
7.510
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.933
|
25.857
|
24.080
|
22.212
|
17.091
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.121
|
71
|
-53
|
118
|
11.553
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.791
|
-15.761
|
-12.178
|
-23.803
|
-21.134
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
239.468
|
211.862
|
-20.590
|
172.026
|
282.785
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
51.163
|
-22.238
|
-23.644
|
35.978
|
29.916
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.204
|
16.505
|
1.145
|
-9.175
|
-1.608
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.965
|
-16.773
|
15.253
|
-11.342
|
28.938
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12.914
|
6.510
|
12.832
|
10.684
|
15.598
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38.031
|
-44.107
|
-31.080
|
0
|
-46.159
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27
|
32
|
18
|
17
|
36
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.719
|
-12.260
|
-17.802
|
-52.440
|
-9.095
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
222.234
|
139.531
|
-63.868
|
145.748
|
300.410
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.584
|
0
|
-20.472
|
-16.354
|
-3.623
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.082
|
0
|
4.230
|
1.825
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-298.000
|
-198.000
|
-105.000
|
-660.000
|
-960.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
270.000
|
268.000
|
80.000
|
360.000
|
785.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.033
|
15.205
|
12.075
|
14.878
|
17.094
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.551
|
86.287
|
-33.397
|
-297.246
|
-160.204
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-1.341
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-443
|
-434
|
-393
|
828
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-93.650
|
-170.490
|
-93.501
|
0
|
-88.769
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-94.093
|
-170.924
|
-93.894
|
-513
|
-88.769
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
111.591
|
54.894
|
-191.160
|
-152.010
|
51.437
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
209.867
|
321.458
|
376.352
|
185.192
|
33.182
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
321.458
|
376.352
|
185.192
|
33.182
|
84.619
|