1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,911
|
13,226
|
16,657
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
567
|
0
|
242
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16,344
|
13,226
|
16,415
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9,741
|
9,006
|
12,023
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,603
|
4,220
|
4,392
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
6
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,344
|
2,483
|
3,308
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,267
|
1,742
|
1,089
|
12. Thu nhập khác
|
87
|
188
|
162
|
13. Chi phí khác
|
7
|
52
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
79
|
136
|
158
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,347
|
1,878
|
1,247
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
870
|
376
|
249
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
870
|
376
|
249
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,477
|
1,502
|
998
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,477
|
1,502
|
998
|