I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.236
|
5.703
|
5.544
|
2.628
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.542
|
1.270
|
1.837
|
1.703
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.330
|
2.036
|
2.458
|
2.612
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.531
|
-766
|
-621
|
-603
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
743
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
-307
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.778
|
6.973
|
7.381
|
4.331
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.223
|
-5.206
|
11.064
|
-5.276
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5
|
-394
|
209
|
188
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.330
|
9.128
|
676
|
-11.067
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
388
|
133
|
1.239
|
509
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-743
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-250
|
-1.062
|
-2.426
|
-1.187
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.110
|
-3.588
|
-3.589
|
-3.449
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.151
|
5.984
|
14.554
|
-15.951
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-345
|
-8.268
|
-952
|
-2.441
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
51
|
64
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-35.000
|
-20.000
|
-33.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20.000
|
20.000
|
39.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.641
|
716
|
939
|
603
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.296
|
-22.501
|
51
|
4.161
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.072
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.438
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.936
|
-1.768
|
-1.768
|
-971
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.303
|
-1.768
|
-1.768
|
-971
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.144
|
-18.286
|
12.837
|
-12.760
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.215
|
26.719
|
8.433
|
21.270
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.359
|
8.433
|
21.270
|
8.510
|