Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86,289
|
77,760
|
82,189
|
84,126
|
53,828
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,115
|
5,862
|
1,657
|
3,234
|
|
Doanh thu thuần
|
79,173
|
71,898
|
80,531
|
80,892
|
53,828
|
Giá vốn hàng bán
|
53,013
|
53,661
|
62,621
|
63,551
|
43,130
|
Lợi nhuận gộp
|
26,161
|
18,237
|
17,911
|
17,341
|
10,698
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
78
|
510
|
716
|
819
|
603
|
Chi phí tài chính
|
4
|
|
0
|
20
|
8
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,670
|
13,451
|
13,265
|
12,151
|
8,814
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,564
|
5,296
|
5,361
|
5,989
|
2,478
|
Thu nhập khác
|
966
|
665
|
440
|
197
|
249
|
Chi phí khác
|
257
|
1,283
|
99
|
643
|
99
|
Lợi nhuận khác
|
709
|
-618
|
342
|
-446
|
150
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,273
|
4,678
|
5,703
|
5,544
|
2,628
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,492
|
696
|
1,192
|
699
|
548
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,492
|
696
|
1,192
|
699
|
548
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,781
|
3,982
|
4,511
|
4,845
|
2,080
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,781
|
3,982
|
4,511
|
4,845
|
2,080
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|