Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 1.147.397 664.104 809.746 678.106 606.097
a. Lãi bán các tài sản tài chính 654.834 378.551 497.337 389.798 374.760
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 405.093 185.308 231.231 154.722 132.328
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 87.470 100.244 81.179 133.587 99.009
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 136.913 144.277 116.360 96.602 64.203
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 273.332 315.977 299.336 312.903 326.640
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 216.582 228.057 182.251 167.519 142.037
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 98.696 24.788 5.815 326 23.046
1.8. Doanh thu tư vấn 7.021 4.190 3.450 3.776
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 44.738 5.599 35.732 6.020 41.624
1.11. Thu nhập hoạt động khác 7.818 1.997 4.800 4.651 4.383
Cộng doanh thu hoạt động 1.932.498 1.384.797 1.458.231 1.269.578 1.211.806
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 346.598 129.817 537.906 259.840 333.691
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 88.119 81.331 132.619 77.630 162.370
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 257.919 48.271 405.097 182.065 171.261
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 560 214 190 145 60
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -111.985 -16.794 98.605 -84.665 5.765
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 9.952 9.820 19.800 9.152 12.617
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 193.777 142.370 97.779 109.439 118.583
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1.778 1.697 2.395 2.042 2.909
2.9. Chi phí tư vấn 9.630 7.188 11.157 8.383 4.756
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 7.554 7.776 7.708 7.434 7.596
2.12. Chi phí khác 23.404 27.651 27.786 67.088 144.288
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 480.709 309.525 803.136 378.714 630.204
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 7.025 5.500 6.065 6.914 5.489
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 5.000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 12.025 5.500 6.065 6.914 5.489
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 95 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 276.306 157.890 154.399 173.284 181.860
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 2.088 -1.177 1.696
4.4. Chi phí đầu tư khác 4.608 1.652 1.591 5.949 4.558
Cộng chi phí tài chính 283.097 159.542 155.989 178.056 188.115
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 190.038 153.706 79.120 96.821 123.666
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 990.679 767.524 426.050 622.901 275.311
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 776 16 16 139 2
8.2. Chi phí khác 0 666 0 2.969 0
Cộng kết quả hoạt động khác 776 -650 16 -2.830 2
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 991.455 766.874 426.066 620.071 275.312
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 844.281 629.837 599.932 647.415 314.245
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 147.174 137.037 -173.866 -27.343 -38.933
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 171.113 149.804 81.179 114.923 23.993
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 141.678 122.397 115.952 120.392 31.780
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29.435 27.407 -34.773 -5.469 -7.787
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 820.343 617.070 344.887 505.148 251.319
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 820.343 617.070 344.887 505.148 251.319
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)