I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
1.147.397
|
664.104
|
809.746
|
678.106
|
606.097
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
654.834
|
378.551
|
497.337
|
389.798
|
374.760
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
405.093
|
185.308
|
231.231
|
154.722
|
132.328
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
87.470
|
100.244
|
81.179
|
133.587
|
99.009
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
136.913
|
144.277
|
116.360
|
96.602
|
64.203
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
273.332
|
315.977
|
299.336
|
312.903
|
326.640
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
216.582
|
228.057
|
182.251
|
167.519
|
142.037
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
98.696
|
24.788
|
5.815
|
326
|
23.046
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
7.021
|
|
4.190
|
3.450
|
3.776
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
44.738
|
5.599
|
35.732
|
6.020
|
41.624
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
7.818
|
1.997
|
4.800
|
4.651
|
4.383
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
1.932.498
|
1.384.797
|
1.458.231
|
1.269.578
|
1.211.806
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
346.598
|
129.817
|
537.906
|
259.840
|
333.691
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
88.119
|
81.331
|
132.619
|
77.630
|
162.370
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
257.919
|
48.271
|
405.097
|
182.065
|
171.261
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
560
|
214
|
190
|
145
|
60
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-111.985
|
-16.794
|
98.605
|
-84.665
|
5.765
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
9.952
|
9.820
|
19.800
|
9.152
|
12.617
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
193.777
|
142.370
|
97.779
|
109.439
|
118.583
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
1.778
|
1.697
|
2.395
|
2.042
|
2.909
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
9.630
|
7.188
|
11.157
|
8.383
|
4.756
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
7.554
|
7.776
|
7.708
|
7.434
|
7.596
|
2.12. Chi phí khác
|
23.404
|
27.651
|
27.786
|
67.088
|
144.288
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
480.709
|
309.525
|
803.136
|
378.714
|
630.204
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
7.025
|
5.500
|
6.065
|
6.914
|
5.489
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
5.000
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
12.025
|
5.500
|
6.065
|
6.914
|
5.489
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
95
|
|
|
0
|
0
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
276.306
|
157.890
|
154.399
|
173.284
|
181.860
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
2.088
|
|
|
-1.177
|
1.696
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
4.608
|
1.652
|
1.591
|
5.949
|
4.558
|
Cộng chi phí tài chính
|
283.097
|
159.542
|
155.989
|
178.056
|
188.115
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
190.038
|
153.706
|
79.120
|
96.821
|
123.666
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
990.679
|
767.524
|
426.050
|
622.901
|
275.311
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
776
|
16
|
16
|
139
|
2
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
666
|
0
|
2.969
|
0
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
776
|
-650
|
16
|
-2.830
|
2
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
991.455
|
766.874
|
426.066
|
620.071
|
275.312
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
844.281
|
629.837
|
599.932
|
647.415
|
314.245
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
147.174
|
137.037
|
-173.866
|
-27.343
|
-38.933
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
171.113
|
149.804
|
81.179
|
114.923
|
23.993
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
141.678
|
122.397
|
115.952
|
120.392
|
31.780
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
29.435
|
27.407
|
-34.773
|
-5.469
|
-7.787
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
820.343
|
617.070
|
344.887
|
505.148
|
251.319
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
820.343
|
617.070
|
344.887
|
505.148
|
251.319
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|