Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.982.419 1.812.940 1.755.266 1.705.692 1.593.703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.544 28.895 21.564 25.987 28.137
1. Tiền 42.539 19.083 16.669 21.071 23.202
2. Các khoản tương đương tiền 11.005 9.812 4.895 4.916 4.935
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21.853 24.052 9.524 10.125 9.124
1. Chứng khoán kinh doanh 3 3 3 3 3
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2 -2 -2 -2 -2
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21.852 24.051 9.524 10.124 9.124
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.170.259 1.072.237 986.959 998.140 1.035.148
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 811.134 709.611 634.527 649.912 694.135
2. Trả trước cho người bán 165.210 172.919 157.771 154.408 145.995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200 200 1.200 200 200
6. Phải thu ngắn hạn khác 210.180 206.341 208.245 208.404 209.928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.465 -16.834 -14.784 -14.784 -15.110
IV. Tổng hàng tồn kho 568.479 518.735 581.571 521.759 380.699
1. Hàng tồn kho 568.552 518.807 581.574 521.761 381.844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -73 -73 -3 -3 -1.145
V. Tài sản ngắn hạn khác 168.284 169.020 155.648 149.683 140.595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 213 1.791 113 202 105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 167.993 167.151 155.344 149.384 140.326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 77 79 191 97 164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.782.454 1.774.864 1.648.226 1.632.177 1.617.410
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.656 7.466 7.691 7.741 7.271
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 410 410 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.656 7.466 7.281 7.331 7.271
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 828.655 812.355 791.992 777.051 761.922
1. Tài sản cố định hữu hình 796.823 780.619 760.353 745.508 730.476
- Nguyên giá 1.068.860 1.067.666 1.049.702 1.045.290 1.042.047
- Giá trị hao mòn lũy kế -272.037 -287.047 -289.349 -299.781 -311.571
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31.832 31.735 31.639 31.543 31.446
- Nguyên giá 36.524 36.524 36.524 36.524 36.524
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.692 -4.789 -4.885 -4.981 -5.078
III. Bất động sản đầu tư 226.246 226.246 102.394 102.394 102.394
- Nguyên giá 226.246 226.246 102.394 102.394 102.394
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 665.320 675.576 684.159 663.978 671.914
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79.874 79.858 79.858 79.858 79.858
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 585.447 595.718 604.301 584.120 592.056
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38.591 35.794 45.269 39.978 39.680
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.801 7.291 16.766 11.475 11.177
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 30.824 30.824 30.824 30.824 30.824
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.215 -2.321 -2.321 -2.321 -2.321
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.180 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.986 17.427 16.722 41.035 34.229
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.976 1.542 1.122 25.679 24.496
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10.790 12.907 12.696 12.497 6.877
3. Tài sản dài hạn khác 3.221 2.978 2.903 2.859 2.856
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.764.873 3.587.803 3.403.492 3.337.869 3.211.113
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.729.503 2.579.735 2.476.750 2.446.224 2.445.428
I. Nợ ngắn hạn 1.987.875 1.782.982 1.854.804 1.843.980 1.863.116
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.071.873 1.030.530 1.117.376 1.066.157 1.031.476
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 471.767 348.730 282.048 321.800 362.743
4. Người mua trả tiền trước 312.233 265.566 218.971 198.445 187.129
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.326 11.628 10.693 11.564 12.789
6. Phải trả người lao động 17.056 13.253 17.695 21.181 24.272
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 64.669 97.485 163.108 178.881 194.553
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 30 14 27
11. Phải trả ngắn hạn khác 31.787 10.877 40.238 41.342 46.826
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.339 1.347 1.272 1.272 41
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.825 3.566 3.372 3.323 3.258
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 741.628 796.753 621.946 602.244 582.312
1. Phải trả người bán dài hạn 813 34.826 34.826 27.869 28.964
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 8.742 8.742 8.742 8.742 8.742
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 730.582 751.809 577.018 564.152 543.152
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.491 1.375 1.332 1.453 1.453
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 27 27 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.035.371 1.008.069 926.742 891.646 765.685
I. Vốn chủ sở hữu 1.035.371 1.008.069 926.742 891.646 765.685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 904.330 904.330 904.330 904.330 904.330
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.527 2.040 2.035 2.035 2.035
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.095 7.095 7.095 7.095 7.095
5. Cổ phiếu quỹ -88.867 -87.628 -87.628 -87.901 -87.901
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.764 16.764 15.417 15.417 15.417
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 188 188 188 188 188
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153.743 127.114 58.083 24.553 -95.090
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142.314 124.543 124.543 124.543 124.543
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.429 2.571 -66.460 -99.990 -219.633
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 39.592 38.166 27.222 25.929 19.612
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.764.873 3.587.803 3.403.492 3.337.869 3.211.113