TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.755.266
|
1.705.692
|
1.593.703
|
1.542.652
|
1.546.630
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.564
|
25.987
|
28.137
|
28.644
|
30.180
|
1. Tiền
|
16.669
|
21.071
|
23.202
|
23.689
|
22.323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.895
|
4.916
|
4.935
|
4.955
|
7.856
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.524
|
10.125
|
9.124
|
9.124
|
9.125
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.524
|
10.124
|
9.124
|
9.124
|
9.124
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
986.959
|
998.140
|
1.035.148
|
975.458
|
990.366
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
634.527
|
649.912
|
694.135
|
651.673
|
647.700
|
2. Trả trước cho người bán
|
157.771
|
154.408
|
145.995
|
152.538
|
150.616
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
208.245
|
208.404
|
209.928
|
218.488
|
239.236
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.784
|
-14.784
|
-15.110
|
-47.442
|
-47.386
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
581.571
|
521.759
|
380.699
|
387.962
|
376.218
|
1. Hàng tồn kho
|
581.574
|
521.761
|
381.844
|
387.965
|
376.221
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3
|
-3
|
-1.145
|
-3
|
-3
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
155.648
|
149.683
|
140.595
|
141.464
|
140.741
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
113
|
202
|
105
|
546
|
303
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
155.344
|
149.384
|
140.326
|
140.481
|
139.523
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
191
|
97
|
164
|
437
|
915
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.648.226
|
1.632.177
|
1.617.410
|
1.609.027
|
1.599.739
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.691
|
7.741
|
7.271
|
7.271
|
7.271
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
410
|
410
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.281
|
7.331
|
7.271
|
7.271
|
7.271
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
791.992
|
777.051
|
761.922
|
746.659
|
731.744
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
760.353
|
745.508
|
730.476
|
715.309
|
700.490
|
- Nguyên giá
|
1.049.702
|
1.045.290
|
1.042.047
|
1.042.011
|
1.042.197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-289.349
|
-299.781
|
-311.571
|
-326.701
|
-341.707
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.639
|
31.543
|
31.446
|
31.350
|
31.254
|
- Nguyên giá
|
36.524
|
36.524
|
36.524
|
36.524
|
36.524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.885
|
-4.981
|
-5.078
|
-5.174
|
-5.270
|
III. Bất động sản đầu tư
|
102.394
|
102.394
|
102.394
|
102.394
|
102.394
|
- Nguyên giá
|
102.394
|
102.394
|
102.394
|
102.394
|
102.394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
684.159
|
663.978
|
671.914
|
679.617
|
688.568
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
79.858
|
79.858
|
79.858
|
79.858
|
80.043
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
604.301
|
584.120
|
592.056
|
599.759
|
608.525
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
45.269
|
39.978
|
39.680
|
39.767
|
39.949
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
16.766
|
11.475
|
11.177
|
11.264
|
11.461
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30.824
|
30.824
|
30.824
|
30.824
|
30.824
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.321
|
-2.321
|
-2.321
|
-2.321
|
-2.336
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.722
|
41.035
|
34.229
|
33.319
|
29.814
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.122
|
25.679
|
24.496
|
23.324
|
21.949
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
12.696
|
12.497
|
6.877
|
7.139
|
5.072
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.903
|
2.859
|
2.856
|
2.856
|
2.793
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.403.492
|
3.337.869
|
3.211.113
|
3.151.679
|
3.146.369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.476.750
|
2.446.224
|
2.445.428
|
2.443.564
|
2.519.233
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.854.804
|
1.843.980
|
1.863.116
|
1.885.306
|
1.961.691
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.117.376
|
1.066.157
|
1.031.476
|
1.060.391
|
1.080.436
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
282.048
|
321.800
|
362.743
|
341.232
|
361.439
|
4. Người mua trả tiền trước
|
218.971
|
198.445
|
187.129
|
190.150
|
185.443
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.693
|
11.564
|
12.789
|
6.741
|
6.869
|
6. Phải trả người lao động
|
17.695
|
21.181
|
24.272
|
19.407
|
19.043
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
163.108
|
178.881
|
194.553
|
208.415
|
248.616
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
30
|
14
|
27
|
17
|
8
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40.238
|
41.342
|
46.826
|
55.754
|
56.672
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.272
|
1.272
|
41
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.372
|
3.323
|
3.258
|
3.200
|
3.165
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
621.946
|
602.244
|
582.312
|
558.258
|
557.542
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
34.826
|
27.869
|
28.964
|
27.526
|
27.804
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.742
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.742
|
8.742
|
8.742
|
8.742
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
577.018
|
564.152
|
543.152
|
520.652
|
519.952
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.332
|
1.453
|
1.453
|
1.338
|
1.044
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
27
|
27
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
926.742
|
891.646
|
765.685
|
708.115
|
627.136
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
926.742
|
891.646
|
765.685
|
708.115
|
627.136
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
904.330
|
904.330
|
904.330
|
904.330
|
904.330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.035
|
2.035
|
2.035
|
2.035
|
2.035
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.095
|
7.095
|
7.095
|
7.095
|
7.095
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-87.628
|
-87.901
|
-87.901
|
-87.901
|
-87.901
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.417
|
15.417
|
15.417
|
15.417
|
15.417
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
188
|
188
|
188
|
188
|
188
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58.083
|
24.553
|
-95.090
|
-151.171
|
-216.963
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
124.543
|
124.543
|
124.543
|
-129.022
|
-129.027
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-66.460
|
-99.990
|
-219.633
|
-22.149
|
-87.935
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
27.222
|
25.929
|
19.612
|
18.123
|
2.935
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.403.492
|
3.337.869
|
3.211.113
|
3.151.679
|
3.146.369
|