TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.982.419
|
1.812.940
|
1.755.266
|
1.705.692
|
1.593.703
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.544
|
28.895
|
21.564
|
25.987
|
28.137
|
1. Tiền
|
42.539
|
19.083
|
16.669
|
21.071
|
23.202
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.005
|
9.812
|
4.895
|
4.916
|
4.935
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.853
|
24.052
|
9.524
|
10.125
|
9.124
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.852
|
24.051
|
9.524
|
10.124
|
9.124
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.170.259
|
1.072.237
|
986.959
|
998.140
|
1.035.148
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
811.134
|
709.611
|
634.527
|
649.912
|
694.135
|
2. Trả trước cho người bán
|
165.210
|
172.919
|
157.771
|
154.408
|
145.995
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
200
|
200
|
1.200
|
200
|
200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
210.180
|
206.341
|
208.245
|
208.404
|
209.928
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.465
|
-16.834
|
-14.784
|
-14.784
|
-15.110
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
568.479
|
518.735
|
581.571
|
521.759
|
380.699
|
1. Hàng tồn kho
|
568.552
|
518.807
|
581.574
|
521.761
|
381.844
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-73
|
-73
|
-3
|
-3
|
-1.145
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
168.284
|
169.020
|
155.648
|
149.683
|
140.595
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
213
|
1.791
|
113
|
202
|
105
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
167.993
|
167.151
|
155.344
|
149.384
|
140.326
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
77
|
79
|
191
|
97
|
164
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.782.454
|
1.774.864
|
1.648.226
|
1.632.177
|
1.617.410
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.656
|
7.466
|
7.691
|
7.741
|
7.271
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
410
|
410
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.656
|
7.466
|
7.281
|
7.331
|
7.271
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
828.655
|
812.355
|
791.992
|
777.051
|
761.922
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
796.823
|
780.619
|
760.353
|
745.508
|
730.476
|
- Nguyên giá
|
1.068.860
|
1.067.666
|
1.049.702
|
1.045.290
|
1.042.047
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-272.037
|
-287.047
|
-289.349
|
-299.781
|
-311.571
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.832
|
31.735
|
31.639
|
31.543
|
31.446
|
- Nguyên giá
|
36.524
|
36.524
|
36.524
|
36.524
|
36.524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.692
|
-4.789
|
-4.885
|
-4.981
|
-5.078
|
III. Bất động sản đầu tư
|
226.246
|
226.246
|
102.394
|
102.394
|
102.394
|
- Nguyên giá
|
226.246
|
226.246
|
102.394
|
102.394
|
102.394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
665.320
|
675.576
|
684.159
|
663.978
|
671.914
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
79.874
|
79.858
|
79.858
|
79.858
|
79.858
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
585.447
|
595.718
|
604.301
|
584.120
|
592.056
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
38.591
|
35.794
|
45.269
|
39.978
|
39.680
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.801
|
7.291
|
16.766
|
11.475
|
11.177
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30.824
|
30.824
|
30.824
|
30.824
|
30.824
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.215
|
-2.321
|
-2.321
|
-2.321
|
-2.321
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.986
|
17.427
|
16.722
|
41.035
|
34.229
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.976
|
1.542
|
1.122
|
25.679
|
24.496
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.790
|
12.907
|
12.696
|
12.497
|
6.877
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3.221
|
2.978
|
2.903
|
2.859
|
2.856
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.764.873
|
3.587.803
|
3.403.492
|
3.337.869
|
3.211.113
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.729.503
|
2.579.735
|
2.476.750
|
2.446.224
|
2.445.428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.987.875
|
1.782.982
|
1.854.804
|
1.843.980
|
1.863.116
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.071.873
|
1.030.530
|
1.117.376
|
1.066.157
|
1.031.476
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
471.767
|
348.730
|
282.048
|
321.800
|
362.743
|
4. Người mua trả tiền trước
|
312.233
|
265.566
|
218.971
|
198.445
|
187.129
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.326
|
11.628
|
10.693
|
11.564
|
12.789
|
6. Phải trả người lao động
|
17.056
|
13.253
|
17.695
|
21.181
|
24.272
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
64.669
|
97.485
|
163.108
|
178.881
|
194.553
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
30
|
14
|
27
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.787
|
10.877
|
40.238
|
41.342
|
46.826
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.339
|
1.347
|
1.272
|
1.272
|
41
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.825
|
3.566
|
3.372
|
3.323
|
3.258
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
741.628
|
796.753
|
621.946
|
602.244
|
582.312
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
813
|
34.826
|
34.826
|
27.869
|
28.964
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.742
|
8.742
|
8.742
|
8.742
|
8.742
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
730.582
|
751.809
|
577.018
|
564.152
|
543.152
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.491
|
1.375
|
1.332
|
1.453
|
1.453
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
27
|
27
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.035.371
|
1.008.069
|
926.742
|
891.646
|
765.685
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.035.371
|
1.008.069
|
926.742
|
891.646
|
765.685
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
904.330
|
904.330
|
904.330
|
904.330
|
904.330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.527
|
2.040
|
2.035
|
2.035
|
2.035
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.095
|
7.095
|
7.095
|
7.095
|
7.095
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-88.867
|
-87.628
|
-87.628
|
-87.901
|
-87.901
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.764
|
16.764
|
15.417
|
15.417
|
15.417
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
188
|
188
|
188
|
188
|
188
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
153.743
|
127.114
|
58.083
|
24.553
|
-95.090
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
142.314
|
124.543
|
124.543
|
124.543
|
124.543
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.429
|
2.571
|
-66.460
|
-99.990
|
-219.633
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
39.592
|
38.166
|
27.222
|
25.929
|
19.612
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.764.873
|
3.587.803
|
3.403.492
|
3.337.869
|
3.211.113
|