I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,088
|
9,559
|
29,527
|
8,824
|
-222,766
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,031
|
60,971
|
158,534
|
179,485
|
208,593
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,585
|
30,710
|
73,971
|
63,123
|
60,836
|
- Các khoản dự phòng
|
1,605
|
-3,053
|
0
|
0
|
1,073
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,503
|
-3,607
|
-11,778
|
-7,811
|
-2,788
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,343
|
36,921
|
96,335
|
124,173
|
149,472
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,120
|
70,530
|
188,062
|
188,309
|
-14,173
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-434,291
|
-506,377
|
-576,033
|
22,974
|
5,204
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37,703
|
7,550
|
-133,598
|
-62,192
|
176,283
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
477,515
|
585,972
|
483,503
|
-251,794
|
-50,842
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
524
|
-4,616
|
2,666
|
2,775
|
-22,412
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,550
|
-36,978
|
-92,490
|
-77,756
|
-51,889
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,883
|
-2,130
|
-9,976
|
-1,183
|
-6,259
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,897
|
0
|
|
1,431
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-114,127
|
-32,667
|
0
|
-8,479
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,628
|
-176
|
-170,533
|
-177,436
|
27,433
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-162,909
|
-162,234
|
-32,453
|
-73,277
|
-184
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
806
|
93
|
266
|
28
|
119,946
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-141,125
|
-245,832
|
-284,348
|
-154,373
|
-1,325
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52,133
|
44,310
|
305,844
|
178,827
|
20,055
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,000
|
-6,284
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25,000
|
1,851
|
7,905
|
2,334
|
4,346
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,598
|
1,342
|
7,925
|
7,003
|
339
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-224,498
|
-360,470
|
4,140
|
-45,742
|
143,178
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
19,350
|
11,100
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
831,252
|
1,347,838
|
2,017,320
|
1,094,809
|
243,875
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-562,220
|
-1,053,894
|
-1,810,276
|
-976,847
|
-436,292
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-1,500
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-187
|
-1
|
-4
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
268,844
|
313,293
|
216,640
|
117,962
|
-192,417
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
74,974
|
-47,353
|
50,247
|
-105,217
|
-21,806
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,327
|
121,801
|
74,071
|
158,761
|
49,943
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
119,301
|
74,448
|
124,324
|
53,544
|
28,137
|