Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 230.654 160.290 222.447 185.427 146.232
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 230.654 160.290 222.447 185.427 146.232
4. Giá vốn hàng bán 126.464 125.790 147.071 145.355 119.764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 104.190 34.500 75.376 40.072 26.468
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.710 5.163 76.550 4.637 210.315
7. Chi phí tài chính 81.235 57.295 64.580 55.240 128.620
-Trong đó: Chi phí lãi vay 63.126 55.016 62.301 52.135 76.409
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.561 779 -6.504 -3.659 6.603
9. Chi phí bán hàng 11.438 6.370 6.979 10.020 18.989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.395 20.955 13.390 21.144 23.409
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.394 -44.178 60.473 -45.354 72.367
12. Thu nhập khác 940 62 1.709 112 3.447
13. Chi phí khác 597 1.176 650 4.814 3.864
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 343 -1.114 1.058 -4.702 -417
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.736 -45.292 61.532 -50.056 71.950
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.955 15.688 -8.232 29.893
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -80 -454 -159 -245
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.876 15.234 -8.391 29.648
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 861 -45.292 46.298 -41.665 42.302
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 368 -216 -62 -560 17
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 493 -45.076 46.359 -41.105 42.285