1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
230.654
|
160.290
|
222.447
|
185.427
|
146.232
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
230.654
|
160.290
|
222.447
|
185.427
|
146.232
|
4. Giá vốn hàng bán
|
126.464
|
125.790
|
147.071
|
145.355
|
119.764
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
104.190
|
34.500
|
75.376
|
40.072
|
26.468
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.710
|
5.163
|
76.550
|
4.637
|
210.315
|
7. Chi phí tài chính
|
81.235
|
57.295
|
64.580
|
55.240
|
128.620
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63.126
|
55.016
|
62.301
|
52.135
|
76.409
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.561
|
779
|
-6.504
|
-3.659
|
6.603
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.438
|
6.370
|
6.979
|
10.020
|
18.989
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.395
|
20.955
|
13.390
|
21.144
|
23.409
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.394
|
-44.178
|
60.473
|
-45.354
|
72.367
|
12. Thu nhập khác
|
940
|
62
|
1.709
|
112
|
3.447
|
13. Chi phí khác
|
597
|
1.176
|
650
|
4.814
|
3.864
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
343
|
-1.114
|
1.058
|
-4.702
|
-417
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.736
|
-45.292
|
61.532
|
-50.056
|
71.950
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.955
|
|
15.688
|
-8.232
|
29.893
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-80
|
|
-454
|
-159
|
-245
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.876
|
|
15.234
|
-8.391
|
29.648
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
861
|
-45.292
|
46.298
|
-41.665
|
42.302
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
368
|
-216
|
-62
|
-560
|
17
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
493
|
-45.076
|
46.359
|
-41.105
|
42.285
|