I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
233.943
|
119.773
|
-45.624
|
1.513.330
|
66.957
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-197.801
|
-95.917
|
-85.384
|
-1.673.435
|
-19.368
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.162
|
16.813
|
11.557
|
7.443
|
7.133
|
- Các khoản dự phòng
|
-8.937
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
428
|
88
|
-252
|
-706
|
-1.814
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-228.641
|
-119.291
|
-105.728
|
-1.692.053
|
-24.686
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19.186
|
6.473
|
9.040
|
11.882
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.142
|
23.856
|
-131.007
|
-160.104
|
47.590
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.529
|
135.029
|
-176.131
|
161.467
|
38.506
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.780
|
-14.828
|
-311.755
|
401.474
|
22.773
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
80.175
|
-72.490
|
34.907
|
-69.209
|
-5.098
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
513
|
-68
|
-218
|
395
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.202
|
-6.623
|
-9.107
|
-12.456
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-230.000
|
5
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.847
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.770
|
-1.830
|
-1.649
|
-4.568
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120.166
|
63.047
|
-594.960
|
86.999
|
101.929
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
58.981
|
0
|
37.757
|
2
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100.000
|
-120.000
|
-70.000
|
-1.498.477
|
-933.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
170.000
|
220.000
|
0
|
680.000
|
348.700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
38.822
|
0
|
58.952
|
2.157.838
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
237.853
|
137.774
|
73.765
|
69.796
|
26.192
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
405.526
|
237.774
|
100.474
|
1.409.158
|
-558.808
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-76.193
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.803.830
|
972.742
|
1.357.139
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.928.114
|
-1.091.454
|
-995.067
|
-513.051
|
-1.093
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-146.160
|
-146.160
|
-146.160
|
-365.400
|
-146.160
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-346.637
|
-264.872
|
215.912
|
-878.451
|
-147.253
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
179.056
|
35.949
|
-278.575
|
617.706
|
-604.133
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
130.911
|
309.534
|
345.327
|
66.544
|
685.293
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-433
|
-156
|
-207
|
1.045
|
1.964
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
309.534
|
345.327
|
66.545
|
685.295
|
83.125
|