|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,610
|
31,094
|
9,398
|
30,428
|
14,629
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,831
|
-2,873
|
-16,156
|
-34,743
|
-6,531
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,786
|
1,718
|
1,659
|
1,654
|
1,651
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-191
|
33
|
44
|
-1,064
|
167
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
25,236
|
-4,623
|
-17,859
|
-35,385
|
-8,476
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
52
|
127
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,441
|
28,221
|
-6,759
|
-4,315
|
8,098
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,693
|
-15,658
|
97,241
|
-77,494
|
45,792
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25,945
|
-2,344
|
21,731
|
-1,016
|
1,084
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,630
|
-8,030
|
-6,945
|
-7,276
|
949
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
|
0
|
-41
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
0
|
-127
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
5
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-1,847
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-47
|
1,721
|
-128
|
-1,058
|
-76
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,385
|
2,069
|
105,141
|
-91,741
|
55,679
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-690,000
|
-75,000
|
-373,000
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
190,000
|
75,000
|
333,900
|
77,187
|
-2,813
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-28,055
|
-4,753
|
-382
|
58,886
|
-51,936
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-528,055
|
-4,753
|
-39,482
|
136,073
|
-54,748
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
114,660
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-546
|
|
-35,222
|
-80,000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
-121,793
|
6
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-546
|
|
-42,355
|
-79,994
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-507,669
|
-3,230
|
65,659
|
1,978
|
-79,064
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
594,024
|
86,355
|
81,161
|
146,821
|
149,966
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
1,167
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86,355
|
83,125
|
146,821
|
149,966
|
70,902
|