TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
959,964
|
752,861
|
1,010,522
|
1,820,391
|
1,724,545
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
309,534
|
345,327
|
66,544
|
685,293
|
81,161
|
1. Tiền
|
239,534
|
172,780
|
66,544
|
85,293
|
31,161
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
70,000
|
172,547
|
0
|
600,000
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
150,000
|
50,000
|
50,000
|
103,700
|
103,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
311,479
|
161,653
|
337,219
|
895,603
|
1,435,611
|
1. Phải thu khách hàng
|
290,139
|
159,037
|
244,476
|
105,101
|
52,439
|
2. Trả trước cho người bán
|
617
|
313
|
10
|
285
|
491
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,723
|
2,303
|
22,732
|
50,217
|
57,682
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
142,009
|
156,837
|
468,592
|
67,118
|
48,412
|
1. Hàng tồn kho
|
142,009
|
156,837
|
468,592
|
67,118
|
48,412
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,942
|
39,044
|
88,167
|
68,676
|
55,661
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
106
|
178
|
395
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31,523
|
27,856
|
76,762
|
36,477
|
36,563
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15,313
|
11,010
|
11,010
|
32,199
|
19,097
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,667,481
|
1,036,467
|
981,599
|
502,572
|
500,322
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,430
|
1,430
|
0
|
6,240
|
11,123
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,430
|
1,430
|
0
|
6,240
|
11,123
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
121,239
|
104,618
|
73,019
|
65,767
|
58,827
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
120,164
|
103,712
|
72,271
|
65,123
|
58,287
|
- Nguyên giá
|
398,471
|
398,471
|
288,624
|
288,435
|
287,955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-278,307
|
-294,759
|
-216,353
|
-223,312
|
-229,668
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,075
|
906
|
748
|
644
|
540
|
- Nguyên giá
|
4,790
|
4,790
|
4,790
|
4,790
|
4,790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,715
|
-3,884
|
-4,042
|
-4,146
|
-4,250
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,793
|
4,601
|
4,409
|
4,216
|
4,024
|
- Nguyên giá
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,004
|
-7,196
|
-7,389
|
-7,581
|
-7,773
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,539,979
|
925,819
|
904,172
|
426,349
|
426,349
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,516,423
|
951,364
|
951,364
|
378,763
|
378,763
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,557
|
21,647
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-47,192
|
-47,192
|
-47,192
|
-47,192
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,627,445
|
1,789,328
|
1,992,121
|
2,322,963
|
2,224,867
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
447,620
|
260,102
|
660,380
|
58,578
|
60,535
|
I. Nợ ngắn hạn
|
438,544
|
249,007
|
650,519
|
50,205
|
53,242
|
1. Vay và nợ ngắn
|
267,608
|
149,924
|
513,051
|
1,061
|
1,103
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
123,943
|
6,057
|
65,477
|
870
|
7,374
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,109
|
2,634
|
32,357
|
6,064
|
5,953
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,029
|
2,980
|
3,358
|
4,005
|
1,296
|
6. Phải trả người lao động
|
3,459
|
2,716
|
0
|
1,462
|
590
|
7. Chi phí phải trả
|
3,276
|
3,752
|
5,733
|
4,194
|
354
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,559
|
67,502
|
13,050
|
13,024
|
13,088
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,076
|
11,095
|
9,861
|
8,373
|
7,293
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
199
|
151
|
63
|
63
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,877
|
7,768
|
7,011
|
6,155
|
5,344
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
3,177
|
2,787
|
2,156
|
1,948
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,179,826
|
1,529,226
|
1,331,742
|
2,264,385
|
2,164,332
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,179,826
|
1,529,226
|
1,331,742
|
2,264,385
|
2,164,332
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,218,000
|
1,218,000
|
1,218,000
|
1,218,000
|
1,218,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
787
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,627
|
21,542
|
21,542
|
21,542
|
21,542
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
939,412
|
289,685
|
92,200
|
1,024,843
|
924,790
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,373
|
13,443
|
17,494
|
19,526
|
23,484
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,627,445
|
1,789,328
|
1,992,121
|
2,322,963
|
2,224,867
|