TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,690,742
|
1,706,028
|
1,722,436
|
1,726,116
|
1,713,362
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
594,024
|
86,355
|
83,125
|
146,821
|
149,966
|
1. Tiền
|
49,024
|
36,355
|
33,125
|
94,821
|
59,966
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
545,000
|
50,000
|
50,000
|
52,000
|
90,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103,700
|
103,700
|
103,700
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
914,066
|
1,413,662
|
1,435,612
|
1,498,713
|
1,468,399
|
1. Phải thu khách hàng
|
59,576
|
48,092
|
52,439
|
10,764
|
30,922
|
2. Trả trước cho người bán
|
290
|
338
|
491
|
924
|
54
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
29,199
|
40,233
|
57,683
|
19,225
|
49,622
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,056
|
42,002
|
44,346
|
26,681
|
44,518
|
1. Hàng tồn kho
|
16,056
|
42,002
|
44,346
|
26,681
|
44,518
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62,897
|
60,309
|
55,653
|
53,901
|
50,480
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
530
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36,046
|
36,602
|
36,563
|
37,216
|
37,497
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26,850
|
23,708
|
19,090
|
16,685
|
12,453
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
500,702
|
498,917
|
500,322
|
498,663
|
500,064
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,000
|
8,000
|
11,123
|
11,123
|
14,178
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,000
|
8,000
|
11,123
|
11,123
|
14,178
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62,233
|
60,496
|
58,827
|
57,216
|
55,610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61,642
|
59,930
|
58,287
|
56,702
|
55,123
|
- Nguyên giá
|
287,955
|
287,955
|
287,955
|
287,955
|
287,955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-226,314
|
-228,025
|
-229,668
|
-231,253
|
-232,833
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
592
|
566
|
540
|
514
|
488
|
- Nguyên giá
|
4,790
|
4,790
|
4,790
|
4,790
|
4,790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,198
|
-4,224
|
-4,250
|
-4,276
|
-4,302
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,120
|
4,072
|
4,024
|
3,976
|
3,928
|
- Nguyên giá
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,677
|
-7,725
|
-7,773
|
-7,821
|
-7,869
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
426,349
|
426,349
|
426,349
|
426,349
|
426,349
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
378,763
|
378,763
|
378,763
|
378,763
|
378,763
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-47,192
|
-47,192
|
-47,192
|
-47,192
|
-47,192
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,191,445
|
2,204,945
|
2,222,757
|
2,224,779
|
2,213,427
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61,116
|
65,149
|
56,485
|
53,462
|
140,703
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,641
|
56,674
|
48,073
|
46,170
|
133,227
|
1. Vay và nợ ngắn
|
513
|
513
|
0
|
1,103
|
80,541
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,526
|
8,252
|
3,308
|
447
|
7,165
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,804
|
5,820
|
5,953
|
5,996
|
5,837
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,164
|
4,016
|
1,296
|
1,553
|
409
|
6. Phải trả người lao động
|
675
|
1,012
|
590
|
295
|
589
|
7. Chi phí phải trả
|
223
|
368
|
354
|
395
|
293
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,085
|
13,088
|
13,088
|
13,024
|
13,094
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,475
|
8,475
|
8,412
|
7,293
|
7,476
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
63
|
63
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,463
|
6,463
|
6,463
|
5,344
|
5,527
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,948
|
1,948
|
1,948
|
1,948
|
1,948
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,130,329
|
2,139,796
|
2,166,272
|
2,171,317
|
2,072,723
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,130,329
|
2,139,796
|
2,166,272
|
2,171,317
|
2,072,723
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,218,000
|
1,218,000
|
1,218,000
|
1,218,000
|
1,218,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,542
|
21,542
|
21,542
|
21,542
|
21,542
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
890,787
|
900,255
|
926,731
|
931,776
|
833,181
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,652
|
23,604
|
23,484
|
23,357
|
25,299
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,191,445
|
2,204,945
|
2,222,757
|
2,224,779
|
2,213,427
|