単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,690,742 1,706,028 1,722,436 1,726,116 1,713,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 594,024 86,355 83,125 146,821 149,966
1. Tiền 49,024 36,355 33,125 94,821 59,966
2. Các khoản tương đương tiền 545,000 50,000 50,000 52,000 90,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103,700 103,700 103,700 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 914,066 1,413,662 1,435,612 1,498,713 1,468,399
1. Phải thu khách hàng 59,576 48,092 52,439 10,764 30,922
2. Trả trước cho người bán 290 338 491 924 54
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,199 40,233 57,683 19,225 49,622
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 16,056 42,002 44,346 26,681 44,518
1. Hàng tồn kho 16,056 42,002 44,346 26,681 44,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,897 60,309 55,653 53,901 50,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 530
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36,046 36,602 36,563 37,216 37,497
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26,850 23,708 19,090 16,685 12,453
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 500,702 498,917 500,322 498,663 500,064
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,000 8,000 11,123 11,123 14,178
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,000 8,000 11,123 11,123 14,178
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62,233 60,496 58,827 57,216 55,610
1. Tài sản cố định hữu hình 61,642 59,930 58,287 56,702 55,123
- Nguyên giá 287,955 287,955 287,955 287,955 287,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -226,314 -228,025 -229,668 -231,253 -232,833
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 592 566 540 514 488
- Nguyên giá 4,790 4,790 4,790 4,790 4,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,198 -4,224 -4,250 -4,276 -4,302
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,120 4,072 4,024 3,976 3,928
- Nguyên giá 11,797 11,797 11,797 11,797 11,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,677 -7,725 -7,773 -7,821 -7,869
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 426,349 426,349 426,349 426,349 426,349
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 378,763 378,763 378,763 378,763 378,763
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -47,192 -47,192 -47,192 -47,192 -47,192
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,191,445 2,204,945 2,222,757 2,224,779 2,213,427
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61,116 65,149 56,485 53,462 140,703
I. Nợ ngắn hạn 52,641 56,674 48,073 46,170 133,227
1. Vay và nợ ngắn 513 513 0 1,103 80,541
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,526 8,252 3,308 447 7,165
4. Người mua trả tiền trước 5,804 5,820 5,953 5,996 5,837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,164 4,016 1,296 1,553 409
6. Phải trả người lao động 675 1,012 590 295 589
7. Chi phí phải trả 223 368 354 395 293
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,085 13,088 13,088 13,024 13,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,475 8,475 8,412 7,293 7,476
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 63 63 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,463 6,463 6,463 5,344 5,527
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,948 1,948 1,948 1,948 1,948
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,130,329 2,139,796 2,166,272 2,171,317 2,072,723
I. Vốn chủ sở hữu 2,130,329 2,139,796 2,166,272 2,171,317 2,072,723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,218,000 1,218,000 1,218,000 1,218,000 1,218,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21,542 21,542 21,542 21,542 21,542
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 890,787 900,255 926,731 931,776 833,181
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,652 23,604 23,484 23,357 25,299
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,191,445 2,204,945 2,222,757 2,224,779 2,213,427