単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,706,028 1,722,436 1,726,116 1,713,362 1,650,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,355 83,125 146,821 149,966 70,902
1. Tiền 36,355 33,125 94,821 59,966 40,902
2. Các khoản tương đương tiền 50,000 50,000 52,000 90,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103,700 103,700 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,413,662 1,435,612 1,498,713 1,468,399 1,488,304
1. Phải thu khách hàng 48,092 52,439 10,764 30,922 37,875
2. Trả trước cho người bán 338 491 924 54 3,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 40,233 57,683 19,225 49,622 59,246
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 42,002 44,346 26,681 44,518 43,434
1. Hàng tồn kho 42,002 44,346 26,681 44,518 43,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 60,309 55,653 53,901 50,480 48,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 530 571
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36,602 36,563 37,216 37,497 38,528
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23,708 19,090 16,685 12,453 8,986
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 498,917 500,322 498,663 500,064 498,413
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,000 11,123 11,123 14,178 14,178
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,000 11,123 11,123 14,178 14,178
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60,496 58,827 57,216 55,610 54,007
1. Tài sản cố định hữu hình 59,930 58,287 56,702 55,123 53,546
- Nguyên giá 287,955 287,955 287,955 287,955 287,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,025 -229,668 -231,253 -232,833 -234,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 566 540 514 488 462
- Nguyên giá 4,790 4,790 4,790 4,790 4,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,224 -4,250 -4,276 -4,302 -4,328
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,072 4,024 3,976 3,928 3,879
- Nguyên giá 11,797 11,797 11,797 11,797 11,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,725 -7,773 -7,821 -7,869 -7,918
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 426,349 426,349 426,349 426,349 426,349
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 378,763 378,763 378,763 378,763 378,763
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -47,192 -47,192 -47,192 -47,192 -47,192
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,204,945 2,222,757 2,224,779 2,213,427 2,149,138
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 65,149 56,485 53,462 140,703 65,252
I. Nợ ngắn hạn 56,674 48,073 46,170 133,227 57,809
1. Vay và nợ ngắn 513 0 1,103 80,541 541
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,252 3,308 447 7,165 11,118
4. Người mua trả tiền trước 5,820 5,953 5,996 5,837 5,787
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,016 1,296 1,553 409 953
6. Phải trả người lao động 1,012 590 295 589 884
7. Chi phí phải trả 368 354 395 293 213
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,088 13,088 13,024 13,094 13,091
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,475 8,412 7,293 7,476 7,443
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 63 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,463 6,463 5,344 5,527 5,527
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,948 1,948 1,948 1,948 1,916
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,139,796 2,166,272 2,171,317 2,072,723 2,083,886
I. Vốn chủ sở hữu 2,139,796 2,166,272 2,171,317 2,072,723 2,083,886
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,218,000 1,218,000 1,218,000 1,218,000 1,218,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21,542 21,542 21,542 21,542 21,542
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 900,255 926,731 931,776 833,181 844,344
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,604 23,484 23,357 25,299 25,223
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,204,945 2,222,757 2,224,779 2,213,427 2,149,138