Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,677
|
69,184
|
234,624
|
134,904
|
94,026
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-38,272
|
|
463
|
|
|
Doanh thu thuần
|
76,949
|
69,184
|
234,161
|
134,904
|
94,026
|
Giá vốn hàng bán
|
76,970
|
67,110
|
230,453
|
133,344
|
90,801
|
Lợi nhuận gộp
|
-21
|
2,074
|
3,707
|
1,560
|
3,225
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
27,226
|
20,074
|
38,223
|
17,957
|
37,003
|
Chi phí tài chính
|
20
|
181
|
33
|
142
|
235
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,048
|
3,740
|
4,599
|
4,394
|
3,931
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,967
|
5,817
|
6,279
|
5,490
|
5,908
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,169
|
12,411
|
31,020
|
9,491
|
30,154
|
Thu nhập khác
|
-57
|
219
|
112
|
89
|
279
|
Chi phí khác
|
149
|
20
|
38
|
182
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
-206
|
199
|
74
|
-93
|
274
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,963
|
12,610
|
31,094
|
9,398
|
30,428
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,699
|
3,143
|
4,618
|
2,413
|
4,230
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,699
|
3,143
|
4,618
|
2,413
|
4,230
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,265
|
9,467
|
26,476
|
6,985
|
26,198
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,265
|
9,467
|
26,476
|
6,985
|
26,198
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|