単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,677 69,184 234,624 134,904 94,026
Các khoản giảm trừ doanh thu -38,272 463
Doanh thu thuần 76,949 69,184 234,161 134,904 94,026
Giá vốn hàng bán 76,970 67,110 230,453 133,344 90,801
Lợi nhuận gộp -21 2,074 3,707 1,560 3,225
Doanh thu hoạt động tài chính 27,226 20,074 38,223 17,957 37,003
Chi phí tài chính 20 181 33 142 235
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 4,048 3,740 4,599 4,394 3,931
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,967 5,817 6,279 5,490 5,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,169 12,411 31,020 9,491 30,154
Thu nhập khác -57 219 112 89 279
Chi phí khác 149 20 38 182 5
Lợi nhuận khác -206 199 74 -93 274
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,963 12,610 31,094 9,398 30,428
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,699 3,143 4,618 2,413 4,230
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,699 3,143 4,618 2,413 4,230
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,265 9,467 26,476 6,985 26,198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,265 9,467 26,476 6,985 26,198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)