単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,184 234,624 134,904 94,026 137,133
Các khoản giảm trừ doanh thu 463 0
Doanh thu thuần 69,184 234,161 134,904 94,026 137,133
Giá vốn hàng bán 67,110 230,453 133,344 90,801 131,640
Lợi nhuận gộp 2,074 3,707 1,560 3,225 5,493
Doanh thu hoạt động tài chính 20,074 38,223 17,957 37,003 19,291
Chi phí tài chính 181 33 142 235 183
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 3,740 4,599 4,394 3,931 4,051
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,817 6,279 5,490 5,908 5,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,411 31,020 9,491 30,154 14,629
Thu nhập khác 219 112 89 279 0
Chi phí khác 20 38 182 5 0
Lợi nhuận khác 199 74 -93 274 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,610 31,094 9,398 30,428 14,629
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,143 4,618 2,413 4,230 3,466
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,143 4,618 2,413 4,230 3,466
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,467 26,476 6,985 26,198 11,163
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,467 26,476 6,985 26,198 11,163
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)