|
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
|
5.374
|
460.501
|
1.206.552
|
1.189.548
|
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
|
3.329
|
230.117
|
434.394
|
603.952
|
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
|
|
230.385
|
296
|
17.699
|
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
|
2.045
|
|
771.861
|
567.897
|
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
1.749
|
31
|
19.344
|
25.876
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
241.303
|
514.540
|
917.412
|
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
301
|
58.392
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
|
|
45.620
|
127.063
|
226.068
|
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
300
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
1.028
|
3.786
|
15.253
|
49.045
|
31.018
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
|
|
6.618
|
16.619
|
31.909
|
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
|
34
|
2.920
|
2.950
|
2.772
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
1.028
|
10.944
|
772.546
|
1.936.415
|
2.482.994
|
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
|
2.374
|
34.879
|
130.463
|
336.660
|
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
|
2.372
|
34.803
|
128.904
|
311.028
|
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
|
|
0
|
0
|
20.988
|
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
2
|
76
|
1.560
|
4.644
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
23.754
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
68.065
|
57.736
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
0
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
3
|
2.172
|
7.013
|
23.458
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
|
2
|
76.357
|
143.968
|
215.231
|
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
2.700
|
1.594
|
7.047
|
7.769
|
8.495
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
|
|
1.299
|
3.326
|
6.419
|
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
2.700
|
3.974
|
121.753
|
360.604
|
671.752
|
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2
|
38
|
3.453
|
6.566
|
7.207
|
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
38
|
3.453
|
6.566
|
7.207
|
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
|
|
13.642
|
140.352
|
361.180
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
1.433
|
148
|
871
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
|
|
15.075
|
140.499
|
362.051
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
1.914
|
290
|
96.903
|
187.437
|
236.802
|
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
-3.584
|
6.717
|
542.268
|
1.254.442
|
1.219.596
|
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
|
519
|
12
|
293
|
442
|
|
8.2. Chi phí khác
|
|
538
|
138
|
0
|
340
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
|
-20
|
-126
|
293
|
102
|
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
-3.584
|
6.698
|
542.142
|
1.254.735
|
1.219.699
|
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
6.698
|
542.142
|
1.254.438
|
1.222.987
|
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
296
|
-3.289
|
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
|
623
|
108.470
|
250.974
|
244.018
|
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
623
|
108.470
|
250.915
|
244.676
|
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
59
|
-658
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
-3.584
|
6.075
|
433.673
|
1.003.760
|
975.680
|
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
-3.584
|
6.075
|
433.673
|
1.003.760
|
975.680
|
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
4.065
|
-17.159
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
4.065
|
-17.159
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
4.065
|
-17.159
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
4.065
|
-17.159
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|