Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 237.528 182.137 317.912 340.299 379.351
2. Điều chỉnh cho các khoản: -35.620 -415.925 271.960 89.160 102.907
- Khấu hao TSCĐ 1.968 2.008 2.008 2.012 2.210
- Các khoản dự phòng 11.524 43.408 7.643 3.820 2.864
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 79.043 83.093 97.705 89.088 91.295
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
- Dự thu tiền lãi -133.899 -544.434 164.604 -5.759 6.538
- Các khoản điều chỉnh khác 5.745
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 4.434 32.996 5.014 2.297
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 4.434 32.996 5.014 2.297
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -296 -7.933 -27.131 -3.529 -2.859
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -296 -27.131 -3.529 -2.859
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -2.584.432 -1.674.543 -471.780 2.646.388 -4.249.936
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 1.526.544 693.648 -108.462 984.193 -2.818.921
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -1.070.000 1.070.000 0 0 0
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -2.531.596 -1.827.116 -290.021 1.611.635 -1.839.430
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -509.340 -1.609.568 -72.860 50.699 407.914
- Tăng (giảm) các tài sản khác -39 -1.507 -438 -140 500
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 645.523 262.978 -127.219 -235.471 -107.800
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 3.173 -14.936 14.465 962 0
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 0 382.398 0 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -9.855 -4.930 -4.572 -4.881 2.480
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 744.440 -2.897 -5.862 -14.725 1.197
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 1.850 11.627 37.761 -50.755 5.321
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3.837 5.943 -6.810 -979 7.980
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 11.155 22.467 -12.043 -16.070 5.325
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -60.226 -47.478 -35.798 -64.745 -68.357
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23.668 4.233 3.948 3.344 -3.137
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -72.519 -93.448 -118.308 -87.624 -58.610
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.737.297 -1.648.852 -3.263 2.841.859 -3.876.039
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -6.550 -40 -6.190
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.550 -40 -6.190
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 74.176.562 30.734.699 43.470.490 3.905.917 13.246.583
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 13.246.583
3.2. Tiền vay khác 74.176.562 30.734.699 43.470.490 3.905.917
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -72.631.850 -29.933.305 -42.841.057 -5.794.713 -9.583.273
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán -9.583.273
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -72.631.850 -29.933.305 -42.841.057 -5.794.713
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.544.712 801.394 629.433 -1.888.796 3.663.311
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -199.135 -847.457 626.170 953.023 -218.919
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 1.999.382 1.800.246 952.789 1.578.959 2.531.982
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 1.999.382 1.800.246 952.789 1.578.959 2.531.982
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 1.800.246 952.789 1.578.959 2.531.982 2.313.063
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 1.800.246 952.789 1.578.959 2.531.982 2.313.063
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ