I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
237.528
|
182.137
|
317.912
|
340.299
|
379.351
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-35.620
|
-415.925
|
271.960
|
89.160
|
102.907
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.968
|
2.008
|
2.008
|
2.012
|
2.210
|
- Các khoản dự phòng
|
11.524
|
43.408
|
7.643
|
3.820
|
2.864
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
79.043
|
83.093
|
97.705
|
89.088
|
91.295
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
|
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
-133.899
|
-544.434
|
164.604
|
-5.759
|
6.538
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
5.745
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
|
4.434
|
32.996
|
5.014
|
2.297
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
4.434
|
32.996
|
5.014
|
2.297
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-296
|
-7.933
|
-27.131
|
-3.529
|
-2.859
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-296
|
|
-27.131
|
-3.529
|
-2.859
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-2.584.432
|
-1.674.543
|
-471.780
|
2.646.388
|
-4.249.936
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
1.526.544
|
693.648
|
-108.462
|
984.193
|
-2.818.921
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-1.070.000
|
1.070.000
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-2.531.596
|
-1.827.116
|
-290.021
|
1.611.635
|
-1.839.430
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-509.340
|
-1.609.568
|
-72.860
|
50.699
|
407.914
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-39
|
-1.507
|
-438
|
-140
|
500
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
645.523
|
262.978
|
-127.219
|
-235.471
|
-107.800
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
3.173
|
-14.936
|
14.465
|
962
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
382.398
|
0
|
0
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-9.855
|
-4.930
|
-4.572
|
-4.881
|
2.480
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
744.440
|
-2.897
|
-5.862
|
-14.725
|
1.197
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
1.850
|
11.627
|
37.761
|
-50.755
|
5.321
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3.837
|
5.943
|
-6.810
|
-979
|
7.980
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
11.155
|
22.467
|
-12.043
|
-16.070
|
5.325
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-60.226
|
-47.478
|
-35.798
|
-64.745
|
-68.357
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23.668
|
4.233
|
3.948
|
3.344
|
-3.137
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-72.519
|
-93.448
|
-118.308
|
-87.624
|
-58.610
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.737.297
|
-1.648.852
|
-3.263
|
2.841.859
|
-3.876.039
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-6.550
|
|
|
-40
|
-6.190
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.550
|
|
|
-40
|
-6.190
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
74.176.562
|
30.734.699
|
43.470.490
|
3.905.917
|
13.246.583
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
13.246.583
|
3.2. Tiền vay khác
|
74.176.562
|
30.734.699
|
43.470.490
|
3.905.917
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72.631.850
|
-29.933.305
|
-42.841.057
|
-5.794.713
|
-9.583.273
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
-9.583.273
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-72.631.850
|
-29.933.305
|
-42.841.057
|
-5.794.713
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.544.712
|
801.394
|
629.433
|
-1.888.796
|
3.663.311
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-199.135
|
-847.457
|
626.170
|
953.023
|
-218.919
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1.999.382
|
1.800.246
|
952.789
|
1.578.959
|
2.531.982
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1.999.382
|
1.800.246
|
952.789
|
1.578.959
|
2.531.982
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
1.800.246
|
952.789
|
1.578.959
|
2.531.982
|
2.313.063
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
1.800.246
|
952.789
|
1.578.959
|
2.531.982
|
2.313.063
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|