Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25.429 109.395 33.721 10.992 349.239
2. Điều chỉnh cho các khoản 31.161 -29.774 -50.328 -398 -316.564
- Khấu hao TSCĐ 5.846 4.898 3.862 4.031 5.336
- Các khoản dự phòng 0 -9 0 4.734
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -20 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.364 -69.839 -90.306 -72.881 -754.276
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 26.679 35.196 36.116 68.452 110.557
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 56.590 79.621 -16.607 10.594 -284.409
- Tăng, giảm các khoản phải thu -62.415 -401.544 693.363 -324.913 -63.575
- Tăng, giảm hàng tồn kho -222.005 343.892 -646.574 -161.200 -26.193
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 103.059 -74.567 89.323 -197.566 -172.137
- Tăng giảm chi phí trả trước 10.526 22.509 32.124 24.843 1.259
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -2.000 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -36.004 -39.440 -35.568 -63.740 -261.823
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.690 -13.717 -25.320 -11.804 -1.370
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -7.652 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -356 -453 50.340 4.937
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -161.295 -83.245 82.637 -673.445 -803.311
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -285 -3.298 -53.226 -3.099 -3.473
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.200 1.360 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -43.494 -67.200 -388.369 -16.250 -579.972
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26.224 19.270 311.953 98.904 732.243
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -14.750 0 -54.500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.000 139.700 187.868 1.980.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 439 67.952 9.087 48.865 34.259
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25.666 156.424 -120.554 317.649 2.108.558
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3.540 6.641 300 0 24.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 365.221 286.415 542.495 686.382 1.356.141
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -213.281 -265.237 -457.020 -397.387 -2.174.767
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -66.858 -72 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 155.480 27.819 18.917 288.923 -794.626
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -31.482 100.998 -19.001 -66.873 510.621
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37.135 5.153 105.825 87.088 20.699
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -326 264 483 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.654 105.825 87.088 20.699 189.927