I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
88.517
|
131.699
|
139.202
|
85.514
|
11.096
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-94.396
|
-133.619
|
-137.923
|
-68.766
|
-66.268
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.816
|
-1.229
|
-1.735
|
-1.948
|
-8.437
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20
|
-24
|
0
|
44
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-62
|
-304
|
-407
|
-595
|
-325
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.596
|
112.548
|
117.445
|
125.330
|
65.209
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.527
|
-120.596
|
-123.115
|
-120.101
|
-3.032
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.707
|
-11.525
|
-6.534
|
19.478
|
-1.756
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-7.261
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
146
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-4.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
42.143
|
0
|
-23.190
|
21.670
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.116
|
0
|
-2.000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.292
|
2.927
|
700
|
|
3.396
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-824
|
45.216
|
-1.300
|
-23.190
|
13.305
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.652
|
-3.175
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.652
|
-3.175
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.184
|
30.516
|
-7.834
|
-3.711
|
11.548
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
112.646
|
95.462
|
125.978
|
118.144
|
116.453
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
73
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
95.462
|
125.978
|
118.144
|
114.433
|
128.074
|