TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91,301
|
171,069
|
246,240
|
225,560
|
208,182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,451
|
19,410
|
34,476
|
29,266
|
32,589
|
1. Tiền
|
28,451
|
19,410
|
34,476
|
29,266
|
32,589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,641
|
98,659
|
146,118
|
154,023
|
134,506
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6,916
|
3,074
|
2,980
|
1,432
|
2,304
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,511
|
8,216
|
2,436
|
841
|
2,096
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16,134
|
97,774
|
149,901
|
160,949
|
139,305
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,920
|
-10,406
|
-9,198
|
-9,198
|
-9,198
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,686
|
39,444
|
42,327
|
30,709
|
28,694
|
1. Hàng tồn kho
|
30,686
|
39,444
|
42,327
|
30,709
|
28,694
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,523
|
13,557
|
23,318
|
11,561
|
12,393
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
292
|
3,567
|
3,043
|
2,374
|
4,465
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,925
|
9,943
|
20,141
|
9,045
|
7,861
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
305
|
47
|
134
|
142
|
67
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
619,204
|
471,119
|
327,897
|
233,260
|
169,793
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23,306
|
22,279
|
23,249
|
23,249
|
23,312
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23,306
|
22,279
|
23,249
|
23,249
|
23,312
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
562,478
|
420,301
|
263,642
|
180,655
|
123,188
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
562,456
|
420,263
|
263,512
|
180,412
|
123,085
|
- Nguyên giá
|
2,348,742
|
2,350,318
|
1,849,301
|
1,355,540
|
1,252,201
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,786,286
|
-1,930,055
|
-1,585,789
|
-1,175,127
|
-1,129,117
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22
|
38
|
130
|
243
|
103
|
- Nguyên giá
|
8,070
|
7,259
|
7,410
|
7,581
|
7,581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,048
|
-7,221
|
-7,280
|
-7,338
|
-7,478
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
626
|
1,786
|
1,044
|
626
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
626
|
1,786
|
1,044
|
626
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,276
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,276
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,517
|
24,753
|
37,962
|
26,730
|
21,293
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,517
|
24,753
|
37,962
|
26,730
|
21,293
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
710,505
|
642,189
|
574,137
|
458,820
|
377,976
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,424,746
|
2,358,501
|
2,076,366
|
1,364,519
|
1,047,086
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,220,683
|
2,307,616
|
1,742,251
|
1,196,465
|
942,696
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,069,215
|
1,057,459
|
398,925
|
339,380
|
240,581
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
73,094
|
47,372
|
18,170
|
12,542
|
16,873
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,331
|
15,302
|
23,008
|
16,386
|
17,328
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
289
|
551
|
992
|
966
|
797
|
6. Phải trả người lao động
|
38,182
|
33,728
|
38,920
|
35,940
|
38,935
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
985,458
|
1,114,935
|
1,227,442
|
754,688
|
588,185
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8,252
|
5,541
|
1,922
|
5,020
|
8,750
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32,287
|
31,191
|
31,425
|
29,476
|
30,006
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,576
|
1,537
|
1,447
|
2,067
|
1,240
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
204,063
|
50,885
|
334,115
|
168,054
|
104,390
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8,405
|
8,405
|
8,405
|
8,405
|
8,405
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
195,055
|
42,481
|
325,710
|
159,649
|
95,986
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
603
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1,714,241
|
-1,716,313
|
-1,502,230
|
-905,699
|
-669,110
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1,714,241
|
-1,716,313
|
-1,502,230
|
-905,699
|
-669,110
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629,993
|
629,993
|
629,993
|
669,993
|
689,993
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,662
|
10,754
|
11,200
|
11,731
|
11,731
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,841
|
4,841
|
4,841
|
4,841
|
4,841
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,358,826
|
-2,361,989
|
-2,148,352
|
-1,592,353
|
-1,375,764
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2,053,182
|
-2,359,949
|
-2,362,891
|
-2,149,500
|
-1,593,635
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-305,643
|
-2,040
|
214,540
|
557,147
|
217,871
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
710,505
|
642,189
|
574,137
|
458,820
|
377,976
|