I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
83.280
|
54.355
|
50.530
|
48.537
|
37.707
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-58.637
|
-48.491
|
-47.696
|
-39.155
|
-18.723
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-638
|
-801
|
-741
|
-729
|
-782
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.299
|
-970
|
-914
|
-801
|
-779
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-201
|
-183
|
-112
|
-161
|
-104
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.287
|
7.613
|
4.786
|
12.204
|
885
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.414
|
-12.367
|
-5.334
|
-11.708
|
-9.921
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.377
|
-844
|
519
|
8.187
|
8.283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44
|
3
|
-53
|
-10
|
-3
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
755
|
628
|
678
|
223
|
490
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
711
|
631
|
626
|
213
|
488
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.764
|
39.942
|
42.407
|
36.303
|
23.067
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.848
|
-39.733
|
-39.236
|
-45.514
|
-32.656
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
8
|
-2.074
|
-421
|
-36
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.088
|
218
|
1.097
|
-9.631
|
-9.625
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.000
|
4
|
2.241
|
-1.231
|
-855
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.209
|
1.215
|
1.219
|
3.461
|
2.230
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.215
|
1.219
|
3.461
|
2.230
|
1.376
|