単位: 1.000.000đ
  Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,658 38,147 47,651 34,259 31,481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 64,658 38,147 47,651 34,259 31,481
4. Giá vốn hàng bán 62,205 36,293 45,400 31,991 28,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,453 1,854 2,251 2,268 3,168
6. Doanh thu hoạt động tài chính 755 868 1,015 617 491
7. Chi phí tài chính 1,299 970 1,114 801 784
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,299 970 1,114 801 784
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 523 443 547 505 525
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,434 1,061 1,106 1,348 3,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -48 248 498 231 -938
12. Thu nhập khác 780 261 244 247 178
13. Chi phí khác 8 0 11 8 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 772 261 233 239 170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 724 508 731 471 -768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 183 112 161 104 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 183 112 161 104 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 540 396 570 367 -768
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 540 396 570 367 -768