Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.906
4. Giá vốn hàng bán 31.983
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -78
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25
7. Chi phí tài chính 431
-Trong đó: Chi phí lãi vay 431
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.081
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.257
12. Thu nhập khác 3.514
13. Chi phí khác 3.514
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -409
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.848
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.848