1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
263.064
|
288.121
|
334.971
|
326.314
|
355.622
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
263.064
|
288.121
|
334.971
|
326.314
|
355.622
|
4. Giá vốn hàng bán
|
219.271
|
239.496
|
281.901
|
269.900
|
298.945
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43.793
|
48.625
|
53.069
|
56.415
|
56.677
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
7
|
9
|
11
|
10
|
7. Chi phí tài chính
|
3.606
|
8.836
|
11.184
|
13.105
|
12.795
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.606
|
8.836
|
11.184
|
13.105
|
12.795
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.826
|
35.332
|
38.599
|
39.520
|
40.796
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.368
|
4.464
|
3.296
|
3.801
|
3.096
|
12. Thu nhập khác
|
816
|
1.215
|
1.915
|
1.438
|
2.282
|
13. Chi phí khác
|
5
|
220
|
0
|
11
|
64
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
812
|
996
|
1.914
|
1.427
|
2.217
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.180
|
5.459
|
5.210
|
5.228
|
5.314
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.060
|
1.377
|
1.102
|
1.122
|
1.201
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.060
|
1.377
|
1.102
|
1.122
|
1.201
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.119
|
4.083
|
4.108
|
4.106
|
4.113
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.119
|
4.083
|
4.108
|
4.106
|
4.113
|