単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 263,064 288,121 334,971 326,314 355,622
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 263,064 288,121 334,971 326,314 355,622
Giá vốn hàng bán 219,271 239,496 281,901 269,900 298,945
Lợi nhuận gộp 43,793 48,625 53,069 56,415 56,677
Doanh thu hoạt động tài chính 6 7 9 11 10
Chi phí tài chính 3,606 8,836 11,184 13,105 12,795
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,606 8,836 11,184 13,105 12,795
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,826 35,332 38,599 39,520 40,796
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,368 4,464 3,296 3,801 3,096
Thu nhập khác 816 1,215 1,915 1,438 2,282
Chi phí khác 5 220 0 11 64
Lợi nhuận khác 812 996 1,914 1,427 2,217
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,180 5,459 5,210 5,228 5,314
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,060 1,377 1,102 1,122 1,201
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,060 1,377 1,102 1,122 1,201
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,119 4,083 4,108 4,106 4,113
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,119 4,083 4,108 4,106 4,113
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)