I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
48.294
|
57.710
|
61.601
|
122.691
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28.673
|
-20.162
|
-13.027
|
-25.277
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17.754
|
-10.612
|
-6.818
|
-10.215
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.990
|
-3.835
|
-4.606
|
-3.657
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.504
|
-1.123
|
-758
|
-1.125
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
63.489
|
52.514
|
48.810
|
41.757
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.497
|
-24.661
|
-15.632
|
-63.259
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48.367
|
49.831
|
69.571
|
60.917
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-173
|
-228
|
59
|
-2
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-19.000
|
-3.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
19.000
|
3.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-173
|
-228
|
59
|
-2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.287
|
7.317
|
6.046
|
7.202
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.647
|
-51.185
|
-79.269
|
-65.472
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52.360
|
-43.868
|
-73.224
|
-58.270
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.167
|
5.735
|
-3.594
|
2.646
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.775
|
1.609
|
7.331
|
3.737
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.609
|
7.344
|
3.737
|
6.382
|