単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,932 51,025 60,977 62,631 122,028
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 133 0
Doanh thu thuần 36,932 51,025 60,977 62,498 122,028
Giá vốn hàng bán 33,780 48,827 55,882 49,355 96,795
Lợi nhuận gộp 3,153 2,198 5,095 13,143 25,233
Doanh thu hoạt động tài chính 19,551 40,797 10,073 53 75
Chi phí tài chính 4,755 4,092 4,042 39,506 12,687
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,271 4,007 4,028 4,579 3,585
Chi phí bán hàng 460 380 311 154 295
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,995 14,299 12,647 10,838 10,758
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,494 24,225 -1,832 -37,303 1,568
Thu nhập khác 1,940 3,260 7,158 2,840 1,241
Chi phí khác 841 491 697 373 26
Lợi nhuận khác 1,099 2,769 6,462 2,467 1,216
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,593 26,993 4,629 -34,835 2,783
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,593 26,993 4,629 -34,835 2,783
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,593 26,993 4,629 -34,835 2,783
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)