Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,932
|
51,025
|
60,977
|
62,631
|
122,028
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
133
|
0
|
Doanh thu thuần
|
36,932
|
51,025
|
60,977
|
62,498
|
122,028
|
Giá vốn hàng bán
|
33,780
|
48,827
|
55,882
|
49,355
|
96,795
|
Lợi nhuận gộp
|
3,153
|
2,198
|
5,095
|
13,143
|
25,233
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,551
|
40,797
|
10,073
|
53
|
75
|
Chi phí tài chính
|
4,755
|
4,092
|
4,042
|
39,506
|
12,687
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,271
|
4,007
|
4,028
|
4,579
|
3,585
|
Chi phí bán hàng
|
460
|
380
|
311
|
154
|
295
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,995
|
14,299
|
12,647
|
10,838
|
10,758
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,494
|
24,225
|
-1,832
|
-37,303
|
1,568
|
Thu nhập khác
|
1,940
|
3,260
|
7,158
|
2,840
|
1,241
|
Chi phí khác
|
841
|
491
|
697
|
373
|
26
|
Lợi nhuận khác
|
1,099
|
2,769
|
6,462
|
2,467
|
1,216
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,593
|
26,993
|
4,629
|
-34,835
|
2,783
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,593
|
26,993
|
4,629
|
-34,835
|
2,783
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,593
|
26,993
|
4,629
|
-34,835
|
2,783
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|