|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,165
|
37,922
|
9,668
|
16,356
|
46,212
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
49,165
|
37,922
|
9,668
|
16,356
|
46,212
|
|
Giá vốn hàng bán
|
35,968
|
31,185
|
10,432
|
13,858
|
35,319
|
|
Lợi nhuận gộp
|
13,197
|
6,736
|
-763
|
2,498
|
10,893
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
43
|
2
|
2,488
|
19
|
|
Chi phí tài chính
|
744
|
3,020
|
650
|
1,004
|
931
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
744
|
894
|
650
|
1,004
|
931
|
|
Chi phí bán hàng
|
22
|
126
|
5
|
|
70
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,197
|
3,337
|
2,735
|
2,451
|
2,877
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,236
|
297
|
-4,152
|
1,531
|
7,034
|
|
Thu nhập khác
|
380
|
183
|
0
|
90
|
270
|
|
Chi phí khác
|
1
|
5
|
5
|
6
|
92
|
|
Lợi nhuận khác
|
379
|
178
|
-5
|
84
|
178
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
1,615
|
7,212
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
1,615
|
7,212
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
1,615
|
7,212
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|