Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,196
|
49,165
|
37,922
|
9,668
|
16,356
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
19,196
|
49,165
|
37,922
|
9,668
|
16,356
|
Giá vốn hàng bán
|
14,454
|
35,968
|
31,185
|
10,432
|
13,858
|
Lợi nhuận gộp
|
4,742
|
13,197
|
6,736
|
-763
|
2,498
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
3
|
43
|
2
|
2,488
|
Chi phí tài chính
|
4,037
|
744
|
3,020
|
650
|
1,004
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,151
|
744
|
894
|
650
|
1,004
|
Chi phí bán hàng
|
23
|
22
|
126
|
5
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,289
|
2,197
|
3,337
|
2,735
|
2,451
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,598
|
10,236
|
297
|
-4,152
|
1,531
|
Thu nhập khác
|
515
|
380
|
183
|
0
|
90
|
Chi phí khác
|
10
|
1
|
5
|
5
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
505
|
379
|
178
|
-5
|
84
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,093
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
1,615
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,093
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
1,615
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,093
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
1,615
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|