単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,706 19,196 49,165 37,922 9,668
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 15,706 19,196 49,165 37,922 9,668
Giá vốn hàng bán 15,008 14,454 35,968 31,185 10,432
Lợi nhuận gộp 698 4,742 13,197 6,736 -763
Doanh thu hoạt động tài chính 1 8 3 43 2
Chi phí tài chính 795 4,037 744 3,020 650
Trong đó: Chi phí lãi vay 770 1,151 744 894 650
Chi phí bán hàng 124 23 22 126 5
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,001 2,289 2,197 3,337 2,735
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,221 -1,598 10,236 297 -4,152
Thu nhập khác 164 515 380 183 0
Chi phí khác 9 10 1 5 5
Lợi nhuận khác 155 505 379 178 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,066 -1,093 10,615 475 -4,157
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,066 -1,093 10,615 475 -4,157
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,066 -1,093 10,615 475 -4,157
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)