単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,547 15,706 19,196 49,165 37,922
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 19,547 15,706 19,196 49,165 37,922
Giá vốn hàng bán 14,223 15,008 14,454 35,968 31,185
Lợi nhuận gộp 5,323 698 4,742 13,197 6,736
Doanh thu hoạt động tài chính 10 1 8 3 43
Chi phí tài chính 18,993 795 4,037 744 3,020
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,236 770 1,151 744 894
Chi phí bán hàng 96 124 23 22 126
Chi phí quản lý doanh nghiệp 312 3,001 2,289 2,197 3,337
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,068 -3,221 -1,598 10,236 297
Thu nhập khác 2,120 164 515 380 183
Chi phí khác 279 9 10 1 5
Lợi nhuận khác 1,841 155 505 379 178
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,227 -3,066 -1,093 10,615 475
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,227 -3,066 -1,093 10,615 475
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -12,227 -3,066 -1,093 10,615 475
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)