単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23,828 24,706 36,541 23,674 41,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,640 5,361 6,382 4,817 10,357
1. Tiền 5,640 5,361 6,382 4,817 10,357
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,676 4,473 16,497 6,102 14,568
1. Phải thu khách hàng 11,877 12,161 14,933 11,608 12,994
2. Trả trước cho người bán 72 619 479 1,316 5,685
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,551 3,517 12,900 4,802 7,590
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,824 -11,824 -11,816 -11,625 -11,702
IV. Tổng hàng tồn kho 12,238 14,804 13,608 12,658 16,793
1. Hàng tồn kho 12,268 14,833 13,637 12,687 16,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30 -30 -30 -30 -30
V. Tài sản ngắn hạn khác 274 67 55 98 27
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 203 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 67 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 71 67 55 31 27
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 167,343 167,623 162,153 162,448 167,799
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 120,688 118,970 118,848 115,307 113,188
1. Tài sản cố định hữu hình 120,688 118,970 118,848 115,307 113,188
- Nguyên giá 245,855 245,855 247,198 247,198 247,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,167 -126,885 -128,349 -131,891 -134,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21,118 21,118 19,020 18,998 21,452
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,840 81,840 81,840 81,840 81,840
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -61,722 -61,722 -63,820 -63,842 -61,388
V. Tổng tài sản dài hạn khác 679 1,031 874 741 774
1. Chi phí trả trước dài hạn 679 1,031 874 741 774
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,171 192,328 198,695 186,122 209,544
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74,048 64,590 70,481 62,763 85,511
I. Nợ ngắn hạn 73,442 63,984 69,995 62,277 80,970
1. Vay và nợ ngắn 48,288 42,689 39,228 44,109 46,944
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,676 5,996 14,643 5,887 17,411
4. Người mua trả tiền trước 472 290 218 316 135
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 690 1,155 405 749 1,170
6. Phải trả người lao động 5,765 4,186 8,114 1,725 4,848
7. Chi phí phải trả 180 0 150 655 497
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,223 4,615 2,889 5,018 6,261
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 606 606 486 486 4,541
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 292 292 292 292 492
4. Vay và nợ dài hạn 314 314 194 194 4,049
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 117,123 127,739 128,213 123,359 124,033
I. Vốn chủ sở hữu 116,443 127,059 127,533 122,679 123,353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170,818 170,818 170,818 170,818 170,818
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,451 7,451 7,451 7,451 7,451
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,826 -51,211 -50,736 -55,591 -54,916
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 680 680 680 680 680
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,582 4,420 4,187 3,707 3,644
2. Nguồn kinh phí 680 680 680 680 680
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,171 192,328 198,695 186,122 209,544