I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.378
|
28.190
|
34.333
|
33.334
|
77.125
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39.305
|
51.466
|
67.603
|
85.959
|
96.299
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.469
|
24.044
|
29.640
|
32.067
|
31.955
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
579
|
16
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-283
|
-1.461
|
-4.053
|
-8.018
|
-12.285
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23.119
|
28.883
|
42.015
|
61.331
|
76.613
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55.682
|
79.657
|
101.936
|
119.293
|
173.424
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.149
|
-55.641
|
-151.056
|
-237.978
|
47.186
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-68.911
|
-124.568
|
-113.064
|
-162.540
|
-160.459
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26.146
|
74.644
|
224.353
|
-43.215
|
-286.702
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
638
|
-96
|
-2.897
|
1.393
|
-3.247
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23.119
|
-28.883
|
-42.015
|
-60.923
|
-75.262
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-2.915
|
-5.847
|
-7.955
|
-9.006
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-36
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.712
|
-57.804
|
11.409
|
-391.962
|
-314.068
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42.975
|
-87.611
|
-54.238
|
-17.407
|
-28.868
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11.375
|
10.782
|
10.745
|
14.229
|
3.208
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-104.300
|
-52.921
|
-20.000
|
-624.640
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9.838
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
27
|
5.448
|
6.410
|
11.670
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.596
|
-181.102
|
-90.966
|
-6.930
|
-638.629
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
39.000
|
105.193
|
30.300
|
199.710
|
331.598
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-30.000
|
0
|
-51.598
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
559.262
|
918.324
|
1.219.828
|
1.599.145
|
2.704.793
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-527.706
|
-752.059
|
-1.091.693
|
-1.358.079
|
-2.033.990
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-17.081
|
-25.228
|
-20.988
|
-19.052
|
-17.567
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
53.475
|
246.231
|
107.448
|
421.724
|
933.236
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
168
|
7.325
|
27.891
|
22.832
|
-19.462
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.535
|
3.703
|
11.977
|
39.884
|
86.723
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
8
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.703
|
11.027
|
39.868
|
62.723
|
48.780
|