1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,612,262
|
4,266,466
|
2,666,081
|
2,864,176
|
4,478,908
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
42,118
|
21,291
|
16,009
|
16,177
|
12,312
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,570,144
|
4,245,174
|
2,650,071
|
2,847,999
|
4,466,596
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,222,309
|
3,986,280
|
2,569,633
|
2,787,092
|
4,417,979
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
347,834
|
258,894
|
80,438
|
60,906
|
48,617
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,692
|
123,892
|
57,291
|
5,973
|
12,666
|
7. Chi phí tài chính
|
264,838
|
174,395
|
221,422
|
293,246
|
247,773
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
162,741
|
180,364
|
172,154
|
191,446
|
178,605
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,304
|
1,482
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
40,787
|
33,394
|
20,860
|
23,804
|
23,264
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
200,677
|
187,290
|
177,084
|
199,585
|
212,151
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-150,472
|
-10,811
|
-281,637
|
-449,756
|
-421,905
|
12. Thu nhập khác
|
39,083
|
30,996
|
31,352
|
39,538
|
32,250
|
13. Chi phí khác
|
42,302
|
22,871
|
12,902
|
9,346
|
16,705
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,219
|
8,125
|
18,450
|
30,192
|
15,544
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-153,691
|
-2,686
|
-263,187
|
-419,564
|
-406,361
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,652
|
14,815
|
9,027
|
6,029
|
9,339
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,158
|
1,978
|
754
|
170
|
285
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20,494
|
16,793
|
9,781
|
6,199
|
9,624
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-174,184
|
-19,479
|
-272,968
|
-425,762
|
-415,985
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
34,379
|
26,827
|
21,107
|
15,536
|
18,032
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-208,563
|
-46,306
|
-294,075
|
-441,298
|
-434,017
|