単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,612,262 4,266,466 2,666,081 2,864,176 4,478,908
Các khoản giảm trừ doanh thu 42,118 21,291 16,009 16,177 12,312
Doanh thu thuần 4,570,144 4,245,174 2,650,071 2,847,999 4,466,596
Giá vốn hàng bán 4,222,309 3,986,280 2,569,633 2,787,092 4,417,979
Lợi nhuận gộp 347,834 258,894 80,438 60,906 48,617
Doanh thu hoạt động tài chính 5,692 123,892 57,291 5,973 12,666
Chi phí tài chính 264,838 174,395 221,422 293,246 247,773
Trong đó: Chi phí lãi vay 162,741 180,364 172,154 191,446 178,605
Chi phí bán hàng 40,787 33,394 20,860 23,804 23,264
Chi phí quản lý doanh nghiệp 200,677 187,290 177,084 199,585 212,151
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -150,472 -10,811 -281,637 -449,756 -421,905
Thu nhập khác 39,083 30,996 31,352 39,538 32,250
Chi phí khác 42,302 22,871 12,902 9,346 16,705
Lợi nhuận khác -3,219 8,125 18,450 30,192 15,544
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,304 1,482 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -153,691 -2,686 -263,187 -419,564 -406,361
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,652 14,815 9,027 6,029 9,339
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,158 1,978 754 170 285
Chi phí thuế TNDN 20,494 16,793 9,781 6,199 9,624
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -174,184 -19,479 -272,968 -425,762 -415,985
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 34,379 26,827 21,107 15,536 18,032
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -208,563 -46,306 -294,075 -441,298 -434,017
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)