TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,681,797
|
2,392,896
|
2,293,098
|
2,397,156
|
2,703,191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
259,386
|
234,298
|
197,986
|
157,934
|
185,821
|
1. Tiền
|
233,021
|
194,138
|
190,497
|
148,303
|
180,331
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,365
|
40,160
|
7,489
|
9,631
|
5,490
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44,508
|
23,477
|
10,442
|
9,597
|
11,126
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-456
|
-456
|
-456
|
-476
|
-476
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,394,245
|
1,270,802
|
1,164,155
|
1,320,759
|
1,429,227
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,158,598
|
1,056,900
|
1,009,211
|
1,141,303
|
1,201,624
|
2. Trả trước cho người bán
|
185,166
|
174,346
|
128,512
|
181,880
|
226,790
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
213,644
|
213,216
|
196,075
|
188,933
|
199,083
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-166,095
|
-173,661
|
-169,644
|
-191,357
|
-198,270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
949,210
|
843,531
|
858,606
|
848,427
|
1,046,054
|
1. Hàng tồn kho
|
949,333
|
843,654
|
870,903
|
860,666
|
1,058,244
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-123
|
-123
|
-12,296
|
-12,239
|
-12,189
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34,447
|
20,788
|
61,909
|
60,440
|
30,963
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24,028
|
2,655
|
44,999
|
47,304
|
3,068
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,924
|
16,432
|
14,780
|
11,120
|
17,513
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,495
|
1,701
|
2,130
|
2,016
|
10,382
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,896,243
|
2,741,944
|
2,539,989
|
2,238,366
|
2,031,069
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,855
|
7,531
|
10,288
|
9,419
|
10,013
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,855
|
7,531
|
10,288
|
9,419
|
10,013
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,547,417
|
2,384,961
|
2,175,452
|
1,960,754
|
1,761,386
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,533,924
|
2,369,144
|
2,160,436
|
1,945,441
|
1,749,119
|
- Nguyên giá
|
4,534,138
|
4,591,186
|
4,595,597
|
4,587,848
|
4,605,848
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,000,214
|
-2,222,042
|
-2,435,161
|
-2,642,407
|
-2,856,729
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,665
|
6,142
|
5,472
|
5,926
|
2,495
|
- Nguyên giá
|
5,364
|
6,700
|
6,700
|
7,848
|
2,907
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,698
|
-558
|
-1,228
|
-1,922
|
-413
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,828
|
9,675
|
9,543
|
9,387
|
9,772
|
- Nguyên giá
|
15,010
|
15,065
|
15,177
|
15,177
|
15,695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,182
|
-5,390
|
-5,634
|
-5,790
|
-5,923
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
198,613
|
186,241
|
189,037
|
103,481
|
102,401
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
164,098
|
152,269
|
154,976
|
75,066
|
74,088
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
40,046
|
40,046
|
40,046
|
40,046
|
40,046
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,530
|
-6,074
|
-5,985
|
-11,631
|
-11,733
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114,200
|
133,120
|
138,667
|
151,533
|
147,952
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
112,328
|
133,120
|
138,436
|
151,533
|
147,649
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,872
|
0
|
231
|
0
|
303
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,578,040
|
5,134,839
|
4,833,088
|
4,635,522
|
4,734,260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,298,431
|
5,940,162
|
5,984,700
|
6,251,725
|
6,838,873
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,708,892
|
2,471,997
|
2,463,865
|
2,626,776
|
3,092,030
|
1. Vay và nợ ngắn
|
635,623
|
632,720
|
725,257
|
670,444
|
881,637
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,177,282
|
1,029,878
|
973,157
|
1,150,688
|
1,277,642
|
4. Người mua trả tiền trước
|
286,688
|
190,381
|
220,232
|
265,959
|
327,295
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
166,198
|
165,982
|
156,278
|
167,792
|
169,439
|
6. Phải trả người lao động
|
95,349
|
83,154
|
64,852
|
68,246
|
85,422
|
7. Chi phí phải trả
|
124,403
|
129,962
|
84,032
|
95,239
|
157,700
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
162,556
|
172,357
|
184,191
|
150,607
|
140,255
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
31,156
|
35,301
|
21,337
|
23,167
|
22,147
|
II. Nợ dài hạn
|
3,589,539
|
3,468,165
|
3,520,835
|
3,624,949
|
3,746,844
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
33,134
|
31,774
|
31,774
|
31,774
|
31,754
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
52,390
|
51,887
|
64,616
|
64,508
|
64,438
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,475,659
|
3,373,897
|
3,410,618
|
3,482,149
|
3,598,889
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,283
|
1,685
|
2,649
|
2,717
|
3,013
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,687
|
8,922
|
10,018
|
15,884
|
21,642
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-720,392
|
-805,323
|
-1,151,613
|
-1,616,203
|
-2,104,614
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-720,392
|
-805,323
|
-1,151,613
|
-1,616,203
|
-2,104,614
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
550,000
|
550,000
|
550,000
|
550,000
|
550,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
412
|
-534
|
-867
|
-109
|
-18
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
57,442
|
63,648
|
66,204
|
67,193
|
68,827
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,573,379
|
-1,660,072
|
-1,986,000
|
-2,453,797
|
-2,945,036
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,395
|
31,065
|
33,752
|
33,691
|
29,517
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
245,134
|
241,634
|
219,050
|
220,510
|
221,613
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,578,040
|
5,134,839
|
4,833,088
|
4,635,522
|
4,734,260
|