単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,681,797 2,392,896 2,293,098 2,397,156 2,703,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 259,386 234,298 197,986 157,934 185,821
1. Tiền 233,021 194,138 190,497 148,303 180,331
2. Các khoản tương đương tiền 26,365 40,160 7,489 9,631 5,490
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,508 23,477 10,442 9,597 11,126
1. Đầu tư ngắn hạn 584 584 584 584 584
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -456 -456 -456 -476 -476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,394,245 1,270,802 1,164,155 1,320,759 1,429,227
1. Phải thu khách hàng 1,158,598 1,056,900 1,009,211 1,141,303 1,201,624
2. Trả trước cho người bán 185,166 174,346 128,512 181,880 226,790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 213,644 213,216 196,075 188,933 199,083
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -166,095 -173,661 -169,644 -191,357 -198,270
IV. Tổng hàng tồn kho 949,210 843,531 858,606 848,427 1,046,054
1. Hàng tồn kho 949,333 843,654 870,903 860,666 1,058,244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -123 -123 -12,296 -12,239 -12,189
V. Tài sản ngắn hạn khác 34,447 20,788 61,909 60,440 30,963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,028 2,655 44,999 47,304 3,068
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,924 16,432 14,780 11,120 17,513
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,495 1,701 2,130 2,016 10,382
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,896,243 2,741,944 2,539,989 2,238,366 2,031,069
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,855 7,531 10,288 9,419 10,013
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,855 7,531 10,288 9,419 10,013
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,547,417 2,384,961 2,175,452 1,960,754 1,761,386
1. Tài sản cố định hữu hình 2,533,924 2,369,144 2,160,436 1,945,441 1,749,119
- Nguyên giá 4,534,138 4,591,186 4,595,597 4,587,848 4,605,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,000,214 -2,222,042 -2,435,161 -2,642,407 -2,856,729
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,665 6,142 5,472 5,926 2,495
- Nguyên giá 5,364 6,700 6,700 7,848 2,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,698 -558 -1,228 -1,922 -413
3. Tài sản cố định vô hình 9,828 9,675 9,543 9,387 9,772
- Nguyên giá 15,010 15,065 15,177 15,177 15,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,182 -5,390 -5,634 -5,790 -5,923
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Nguyên giá 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 198,613 186,241 189,037 103,481 102,401
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 164,098 152,269 154,976 75,066 74,088
3. Đầu tư dài hạn khác 40,046 40,046 40,046 40,046 40,046
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,530 -6,074 -5,985 -11,631 -11,733
V. Tổng tài sản dài hạn khác 114,200 133,120 138,667 151,533 147,952
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,328 133,120 138,436 151,533 147,649
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,872 0 231 0 303
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,578,040 5,134,839 4,833,088 4,635,522 4,734,260
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,298,431 5,940,162 5,984,700 6,251,725 6,838,873
I. Nợ ngắn hạn 2,708,892 2,471,997 2,463,865 2,626,776 3,092,030
1. Vay và nợ ngắn 635,623 632,720 725,257 670,444 881,637
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,177,282 1,029,878 973,157 1,150,688 1,277,642
4. Người mua trả tiền trước 286,688 190,381 220,232 265,959 327,295
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166,198 165,982 156,278 167,792 169,439
6. Phải trả người lao động 95,349 83,154 64,852 68,246 85,422
7. Chi phí phải trả 124,403 129,962 84,032 95,239 157,700
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 162,556 172,357 184,191 150,607 140,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,156 35,301 21,337 23,167 22,147
II. Nợ dài hạn 3,589,539 3,468,165 3,520,835 3,624,949 3,746,844
1. Phải trả dài hạn người bán 33,134 31,774 31,774 31,774 31,754
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 52,390 51,887 64,616 64,508 64,438
4. Vay và nợ dài hạn 3,475,659 3,373,897 3,410,618 3,482,149 3,598,889
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,283 1,685 2,649 2,717 3,013
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,687 8,922 10,018 15,884 21,642
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -720,392 -805,323 -1,151,613 -1,616,203 -2,104,614
I. Vốn chủ sở hữu -720,392 -805,323 -1,151,613 -1,616,203 -2,104,614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 412 -534 -867 -109 -18
7. Quỹ đầu tư phát triển 57,442 63,648 66,204 67,193 68,827
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,573,379 -1,660,072 -1,986,000 -2,453,797 -2,945,036
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,395 31,065 33,752 33,691 29,517
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 245,134 241,634 219,050 220,510 221,613
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,578,040 5,134,839 4,833,088 4,635,522 4,734,260