単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,587,664 2,590,334 2,853,421 2,476,612 2,554,969
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,221 80,998 224,135 88,264 158,106
1. Tiền 104,761 75,538 222,485 82,774 150,116
2. Các khoản tương đương tiền 5,460 5,460 1,650 5,490 7,990
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,396 9,294 14,966 9,726 9,753
1. Đầu tư ngắn hạn 584 584 584 584 584
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -476 -476 -476 -476 -476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,314,955 1,247,128 1,453,606 1,306,893 1,393,396
1. Phải thu khách hàng 1,095,630 993,050 1,218,117 1,058,886 1,101,225
2. Trả trước cho người bán 204,823 214,538 216,567 243,174 274,690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 208,342 233,378 224,043 203,267 220,040
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -193,840 -193,837 -205,121 -198,433 -202,559
IV. Tổng hàng tồn kho 1,067,050 1,150,443 1,072,834 1,037,316 971,857
1. Hàng tồn kho 1,079,240 1,162,633 1,085,023 1,049,505 984,047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,189 -12,189 -12,189 -12,189 -12,189
V. Tài sản ngắn hạn khác 86,042 102,471 87,881 34,413 21,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,660 65,323 59,055 5,302 3,872
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,763 29,514 22,644 18,737 13,071
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,619 7,634 6,182 10,374 4,914
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,146,163 2,091,016 2,031,818 1,977,872 1,930,232
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,259 8,933 9,761 9,761 9,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,259 8,933 9,761 9,761 9,807
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,865,209 1,814,929 1,761,194 1,709,461 1,659,371
1. Tài sản cố định hữu hình 1,852,640 1,802,511 1,748,928 1,697,346 1,647,407
- Nguyên giá 4,601,632 4,605,640 4,605,716 4,607,031 4,611,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,748,992 -2,803,130 -2,856,789 -2,909,685 -2,964,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,718 2,606 2,495 2,383 2,271
- Nguyên giá 2,907 2,907 2,907 2,907 2,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -189 -301 -413 -525 -637
3. Tài sản cố định vô hình 9,851 9,811 9,772 9,733 9,693
- Nguyên giá 15,695 15,695 15,695 15,695 15,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,844 -5,883 -5,923 -5,962 -6,002
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Nguyên giá 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 103,398 103,481 103,481 102,401 102,401
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,066 75,066 75,066 74,088 74,088
3. Đầu tư dài hạn khác 40,046 40,046 40,046 40,046 40,046
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,714 -11,631 -11,631 -11,733 -11,733
V. Tổng tài sản dài hạn khác 159,209 154,368 147,362 143,512 139,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 159,209 154,368 147,362 143,209 139,837
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 303 25
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,733,828 4,681,351 4,885,239 4,454,484 4,485,200
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,615,863 6,639,231 6,950,763 6,636,924 6,765,488
I. Nợ ngắn hạn 2,879,533 2,878,162 3,153,627 2,855,248 2,991,442
1. Vay và nợ ngắn 891,434 871,570 904,131 883,525 833,563
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,092,907 1,119,279 1,307,085 1,166,348 1,119,718
4. Người mua trả tiền trước 361,022 336,119 333,238 303,063 420,015
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154,949 157,542 166,651 168,611 177,815
6. Phải trả người lao động 55,523 56,857 82,277 49,407 68,816
7. Chi phí phải trả 109,555 121,147 160,387 104,959 177,276
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 156,394 155,165 143,352 131,798 139,326
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22,985 28,588 21,270 23,939 24,867
II. Nợ dài hạn 3,736,330 3,761,069 3,797,136 3,781,676 3,774,046
1. Phải trả dài hạn người bán 31,754 31,754 31,754 31,754 31,754
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 64,438 64,438 64,438 64,438 64,402
4. Vay và nợ dài hạn 3,582,486 3,614,805 3,643,766 3,633,721 3,625,804
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,002 1,413 1,413 3,013 1,413
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 27,005 20,894 28,290 21,642 23,928
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -1,882,036 -1,957,880 -2,065,524 -2,182,439 -2,280,288
I. Vốn chủ sở hữu -1,882,036 -1,957,880 -2,065,524 -2,182,439 -2,280,288
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -109 -109 -18 -18 -18
7. Quỹ đầu tư phát triển 68,827 68,827 68,827 68,827 71,149
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,713,359 -2,794,304 -2,910,729 -3,027,105 -3,125,169
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,997 31,271 29,418 22,638 28,789
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 212,606 217,706 226,396 225,856 223,750
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,733,828 4,681,351 4,885,239 4,454,484 4,485,200