単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,443,205 2,600,764 2,587,664 2,590,334 2,853,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 166,335 83,283 110,221 80,998 224,135
1. Tiền 148,933 73,852 104,761 75,538 222,485
2. Các khoản tương đương tiền 17,402 9,431 5,460 5,460 1,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 431 9,598 9,396 9,294 14,966
1. Đầu tư ngắn hạn 584 584 584 584 584
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -456 -476 -476 -476 -476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,352,230 1,162,077 1,314,955 1,247,128 1,453,606
1. Phải thu khách hàng 1,135,098 859,829 1,095,630 993,050 1,218,117
2. Trả trước cho người bán 196,757 282,189 204,823 214,538 216,567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 212,643 211,309 208,342 233,378 224,043
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -192,268 -191,251 -193,840 -193,837 -205,121
IV. Tổng hàng tồn kho 860,588 1,247,490 1,067,050 1,150,443 1,072,834
1. Hàng tồn kho 872,303 1,259,679 1,079,240 1,162,633 1,085,023
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,715 -12,189 -12,189 -12,189 -12,189
V. Tài sản ngắn hạn khác 63,620 98,317 86,042 102,471 87,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,661 48,995 57,660 65,323 59,055
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,120 46,719 24,763 29,514 22,644
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,840 2,603 3,619 7,634 6,182
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,244,015 2,187,442 2,146,163 2,091,016 2,031,818
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,419 9,419 9,259 8,933 9,761
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,419 9,419 9,259 8,933 9,761
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,962,403 1,913,838 1,865,209 1,814,929 1,761,194
1. Tài sản cố định hữu hình 1,945,688 1,903,363 1,852,640 1,802,511 1,748,928
- Nguyên giá 4,588,133 4,602,614 4,601,632 4,605,640 4,605,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,642,445 -2,699,251 -2,748,992 -2,803,130 -2,856,789
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,328 1,100 2,718 2,606 2,495
- Nguyên giá 9,298 1,148 2,907 2,907 2,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,971 -48 -189 -301 -413
3. Tài sản cố định vô hình 9,387 9,375 9,851 9,811 9,772
- Nguyên giá 15,177 15,177 15,695 15,695 15,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,790 -5,803 -5,844 -5,883 -5,923
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Nguyên giá 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 108,758 103,481 103,398 103,481 103,481
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 74,697 75,066 75,066 75,066 75,066
3. Đầu tư dài hạn khác 40,046 40,046 40,046 40,046 40,046
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,985 -11,631 -11,714 -11,631 -11,631
V. Tổng tài sản dài hạn khác 149,880 151,774 159,209 154,368 147,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 149,880 151,774 159,209 154,368 147,362
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,687,220 4,788,206 4,733,828 4,681,351 4,885,239
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,277,375 6,507,531 6,615,863 6,639,231 6,950,763
I. Nợ ngắn hạn 2,645,815 2,845,224 2,879,533 2,878,162 3,153,627
1. Vay và nợ ngắn 664,917 839,152 891,434 871,570 904,131
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,153,304 1,010,801 1,092,907 1,119,279 1,307,085
4. Người mua trả tiền trước 282,047 512,986 361,022 336,119 333,238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 165,412 162,843 154,949 157,542 166,651
6. Phải trả người lao động 66,467 36,413 55,523 56,857 82,277
7. Chi phí phải trả 98,077 79,092 109,555 121,147 160,387
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 148,649 150,401 156,394 155,165 143,352
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,124 23,359 22,985 28,588 21,270
II. Nợ dài hạn 3,631,560 3,662,307 3,736,330 3,761,069 3,797,136
1. Phải trả dài hạn người bán 31,774 31,774 31,754 31,754 31,754
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 64,508 64,469 64,438 64,438 64,438
4. Vay và nợ dài hạn 3,488,657 3,519,331 3,582,486 3,614,805 3,643,766
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,819 2,950 3,002 1,413 1,413
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 15,884 15,884 27,005 20,894 28,290
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -1,590,155 -1,719,326 -1,882,036 -1,957,880 -2,065,524
I. Vốn chủ sở hữu -1,590,155 -1,719,326 -1,882,036 -1,957,880 -2,065,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -109 -146 -109 -109 -18
7. Quỹ đầu tư phát triển 67,193 67,193 68,827 68,827 68,827
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,424,870 -2,558,901 -2,713,359 -2,794,304 -2,910,729
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,875 29,410 33,997 31,271 29,418
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 217,631 222,529 212,606 217,706 226,396
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,687,220 4,788,206 4,733,828 4,681,351 4,885,239