TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,600,764
|
2,587,664
|
2,590,334
|
2,853,421
|
2,476,612
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83,283
|
110,221
|
80,998
|
224,135
|
88,264
|
1. Tiền
|
73,852
|
104,761
|
75,538
|
222,485
|
82,774
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,431
|
5,460
|
5,460
|
1,650
|
5,490
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,598
|
9,396
|
9,294
|
14,966
|
9,726
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-476
|
-476
|
-476
|
-476
|
-476
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,162,077
|
1,314,955
|
1,247,128
|
1,453,606
|
1,306,893
|
1. Phải thu khách hàng
|
859,829
|
1,095,630
|
993,050
|
1,218,117
|
1,058,886
|
2. Trả trước cho người bán
|
282,189
|
204,823
|
214,538
|
216,567
|
243,174
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
211,309
|
208,342
|
233,378
|
224,043
|
203,267
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-191,251
|
-193,840
|
-193,837
|
-205,121
|
-198,433
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,247,490
|
1,067,050
|
1,150,443
|
1,072,834
|
1,037,316
|
1. Hàng tồn kho
|
1,259,679
|
1,079,240
|
1,162,633
|
1,085,023
|
1,049,505
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,189
|
-12,189
|
-12,189
|
-12,189
|
-12,189
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
98,317
|
86,042
|
102,471
|
87,881
|
34,413
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
48,995
|
57,660
|
65,323
|
59,055
|
5,302
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46,719
|
24,763
|
29,514
|
22,644
|
18,737
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,603
|
3,619
|
7,634
|
6,182
|
10,374
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,187,442
|
2,146,163
|
2,091,016
|
2,031,818
|
1,977,872
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,419
|
9,259
|
8,933
|
9,761
|
9,761
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,419
|
9,259
|
8,933
|
9,761
|
9,761
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,913,838
|
1,865,209
|
1,814,929
|
1,761,194
|
1,709,461
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,903,363
|
1,852,640
|
1,802,511
|
1,748,928
|
1,697,346
|
- Nguyên giá
|
4,602,614
|
4,601,632
|
4,605,640
|
4,605,716
|
4,607,031
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,699,251
|
-2,748,992
|
-2,803,130
|
-2,856,789
|
-2,909,685
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,100
|
2,718
|
2,606
|
2,495
|
2,383
|
- Nguyên giá
|
1,148
|
2,907
|
2,907
|
2,907
|
2,907
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48
|
-189
|
-301
|
-413
|
-525
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,375
|
9,851
|
9,811
|
9,772
|
9,733
|
- Nguyên giá
|
15,177
|
15,695
|
15,695
|
15,695
|
15,695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,803
|
-5,844
|
-5,883
|
-5,923
|
-5,962
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
103,481
|
103,398
|
103,481
|
103,481
|
102,401
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
75,066
|
75,066
|
75,066
|
75,066
|
74,088
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
40,046
|
40,046
|
40,046
|
40,046
|
40,046
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,631
|
-11,714
|
-11,631
|
-11,631
|
-11,733
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
151,774
|
159,209
|
154,368
|
147,362
|
143,512
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
151,774
|
159,209
|
154,368
|
147,362
|
143,209
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
303
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,788,206
|
4,733,828
|
4,681,351
|
4,885,239
|
4,454,484
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,507,531
|
6,615,863
|
6,639,231
|
6,950,763
|
6,636,924
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,845,224
|
2,879,533
|
2,878,162
|
3,153,627
|
2,855,248
|
1. Vay và nợ ngắn
|
839,152
|
891,434
|
871,570
|
904,131
|
883,525
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,010,801
|
1,092,907
|
1,119,279
|
1,307,085
|
1,166,348
|
4. Người mua trả tiền trước
|
512,986
|
361,022
|
336,119
|
333,238
|
303,063
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
162,843
|
154,949
|
157,542
|
166,651
|
168,611
|
6. Phải trả người lao động
|
36,413
|
55,523
|
56,857
|
82,277
|
49,407
|
7. Chi phí phải trả
|
79,092
|
109,555
|
121,147
|
160,387
|
104,959
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
150,401
|
156,394
|
155,165
|
143,352
|
131,798
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
23,359
|
22,985
|
28,588
|
21,270
|
23,939
|
II. Nợ dài hạn
|
3,662,307
|
3,736,330
|
3,761,069
|
3,797,136
|
3,781,676
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
31,774
|
31,754
|
31,754
|
31,754
|
31,754
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
64,469
|
64,438
|
64,438
|
64,438
|
64,438
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,519,331
|
3,582,486
|
3,614,805
|
3,643,766
|
3,633,721
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,950
|
3,002
|
1,413
|
1,413
|
3,013
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
15,884
|
27,005
|
20,894
|
28,290
|
21,642
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1,719,326
|
-1,882,036
|
-1,957,880
|
-2,065,524
|
-2,182,439
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1,719,326
|
-1,882,036
|
-1,957,880
|
-2,065,524
|
-2,182,439
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
550,000
|
550,000
|
550,000
|
550,000
|
550,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-146
|
-109
|
-109
|
-18
|
-18
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
67,193
|
68,827
|
68,827
|
68,827
|
68,827
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,558,901
|
-2,713,359
|
-2,794,304
|
-2,910,729
|
-3,027,105
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
29,410
|
33,997
|
31,271
|
29,418
|
22,638
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
222,529
|
212,606
|
217,706
|
226,396
|
225,856
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,788,206
|
4,733,828
|
4,681,351
|
4,885,239
|
4,454,484
|