Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,207,309
|
423,587
|
1,725,406
|
969,928
|
1,363,215
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,221
|
7,574
|
1,760
|
1,291
|
1,689
|
Doanh thu thuần
|
1,205,088
|
416,014
|
1,723,647
|
968,637
|
1,361,526
|
Giá vốn hàng bán
|
1,116,172
|
437,348
|
1,696,398
|
960,784
|
1,322,047
|
Lợi nhuận gộp
|
88,916
|
-21,335
|
27,248
|
7,853
|
39,479
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
974
|
5,350
|
114
|
6,352
|
664
|
Chi phí tài chính
|
111,116
|
41,021
|
98,436
|
46,888
|
54,592
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31,150
|
40,908
|
46,659
|
46,831
|
37,188
|
Chi phí bán hàng
|
9,675
|
5,592
|
6,096
|
4,911
|
6,978
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70,757
|
39,305
|
58,800
|
40,208
|
73,334
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-101,658
|
-101,903
|
-135,970
|
-77,803
|
-94,761
|
Thu nhập khác
|
18,919
|
2,711
|
3,805
|
4,193
|
21,506
|
Chi phí khác
|
5,043
|
1,850
|
2,771
|
1,976
|
10,424
|
Lợi nhuận khác
|
13,876
|
861
|
1,034
|
2,217
|
11,082
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-87,783
|
-101,043
|
-134,937
|
-75,586
|
-83,679
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,584
|
1,170
|
1,176
|
1,890
|
3,963
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
105
|
214
|
61
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,689
|
1,384
|
1,237
|
1,890
|
3,963
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-90,471
|
-102,427
|
-136,174
|
-77,476
|
-87,642
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,424
|
2,342
|
1,350
|
4,341
|
10,031
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-100,896
|
-104,769
|
-137,523
|
-81,817
|
-97,673
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|