単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,207,309 423,587 1,725,406 969,928 1,363,215
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,221 7,574 1,760 1,291 1,689
Doanh thu thuần 1,205,088 416,014 1,723,647 968,637 1,361,526
Giá vốn hàng bán 1,116,172 437,348 1,696,398 960,784 1,322,047
Lợi nhuận gộp 88,916 -21,335 27,248 7,853 39,479
Doanh thu hoạt động tài chính 974 5,350 114 6,352 664
Chi phí tài chính 111,116 41,021 98,436 46,888 54,592
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,150 40,908 46,659 46,831 37,188
Chi phí bán hàng 9,675 5,592 6,096 4,911 6,978
Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,757 39,305 58,800 40,208 73,334
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -101,658 -101,903 -135,970 -77,803 -94,761
Thu nhập khác 18,919 2,711 3,805 4,193 21,506
Chi phí khác 5,043 1,850 2,771 1,976 10,424
Lợi nhuận khác 13,876 861 1,034 2,217 11,082
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -87,783 -101,043 -134,937 -75,586 -83,679
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,584 1,170 1,176 1,890 3,963
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 105 214 61 0
Chi phí thuế TNDN 2,689 1,384 1,237 1,890 3,963
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -90,471 -102,427 -136,174 -77,476 -87,642
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,424 2,342 1,350 4,341 10,031
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -100,896 -104,769 -137,523 -81,817 -97,673
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)