I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-141,247
|
-75,627
|
-93,240
|
-75,612
|
-78,154
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
161,876
|
40,865
|
189,819
|
102,632
|
116,826
|
- Khấu hao TSCĐ
|
55,151
|
57,726
|
55,815
|
53,327
|
54,954
|
- Các khoản dự phòng
|
8,149
|
-6,026
|
18,809
|
2,279
|
7,016
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
379
|
-50,694
|
-403
|
|
121
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-330
|
-6,971
|
-334
|
-664
|
-1,099
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
98,527
|
46,831
|
115,932
|
47,688
|
55,834
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-1
|
-1
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,629
|
-34,761
|
96,579
|
27,020
|
38,672
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-125,209
|
107,944
|
-283,702
|
124,289
|
-123,884
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
182,849
|
-83,342
|
77,610
|
8,738
|
65,459
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-116,657
|
-60,176
|
220,726
|
-274,506
|
-40,629
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,180
|
-1,430
|
15,639
|
2,205
|
4,600
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,151
|
65,402
|
-5,973
|
-12,091
|
-16,278
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,329
|
-757
|
-2,230
|
-4,633
|
-2,965
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
661
|
261
|
83
|
2
|
38
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,816
|
-1,968
|
-1,934
|
-3,675
|
-8,564
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-61,201
|
-8,828
|
116,797
|
-132,652
|
-83,550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,113
|
-17,296
|
-6,605
|
-3,670
|
-11,148
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,453
|
-6,896
|
616
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-21,764
|
|
-1,307
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
203
|
304
|
0
|
1,400
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,870
|
8,939
|
9,641
|
645
|
3,127
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,587
|
-14,949
|
-18,112
|
-1,625
|
-9,329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
665,125
|
480,026
|
446,979
|
491,750
|
679,604
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-555,739
|
-497,937
|
-402,189
|
-454,968
|
-500,845
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-299
|
-11,478
|
762
|
-62
|
-1,052
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,257
|
23,941
|
-1,087
|
|
-14,986
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
95,831
|
-5,447
|
44,464
|
36,720
|
162,720
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28,043
|
-29,223
|
143,150
|
-97,557
|
69,842
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83,283
|
110,221
|
80,998
|
185,821
|
88,264
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-12
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
111,326
|
80,998
|
224,135
|
88,264
|
158,106
|