単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -101,043 -141,247 -75,627 -93,240 -75,612
2. Điều chỉnh cho các khoản 85,199 161,876 40,865 189,819 102,632
- Khấu hao TSCĐ 54,983 55,151 57,726 55,815 53,327
- Các khoản dự phòng -5,480 8,149 -6,026 18,809 2,279
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 379 -50,694 -403
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,300 -330 -6,971 -334 -664
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 40,996 98,527 46,831 115,932 47,688
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1 -1 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -15,844 20,629 -34,761 96,579 27,020
- Tăng, giảm các khoản phải thu 117,432 -125,209 107,944 -283,702 124,289
- Tăng, giảm hàng tồn kho -397,550 182,849 -83,342 77,610 8,738
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 40,229 -116,657 -60,176 220,726 -274,506
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,832 -10,180 -1,430 15,639 2,205
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,899 -8,151 65,402 -5,973 -12,091
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,689 -1,329 -757 -2,230 -4,633
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 145 661 261 83 2
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,080 -3,816 -1,968 -1,934 -3,675
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -272,424 -61,201 -8,828 116,797 -132,652
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,160 -11,113 -17,296 -6,605 -3,670
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,453 -6,896 616
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21,764
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -1 203 304 0 1,400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 80 2,870 8,939 9,641 645
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,081 -6,587 -14,949 -18,112 -1,625
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 523,508 665,125 480,026 446,979 491,750
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -316,875 -555,739 -497,937 -402,189 -454,968
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -743 -299 -11,478 762 -62
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,257 23,941 -1,087
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 205,890 95,831 -5,447 44,464 36,720
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -74,614 28,043 -29,223 143,150 -97,557
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 157,934 83,283 110,221 80,998 185,821
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -37 -12
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 83,283 111,326 80,998 224,135 88,264