I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-52,049
|
-101,043
|
-141,247
|
-75,627
|
-93,240
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
276,188
|
85,199
|
161,876
|
40,865
|
189,819
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51,910
|
54,983
|
55,151
|
57,726
|
55,815
|
- Các khoản dự phòng
|
145,576
|
-5,480
|
8,149
|
-6,026
|
18,809
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
78,115
|
|
379
|
-50,694
|
-403
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,646
|
-5,300
|
-330
|
-6,971
|
-334
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,233
|
40,996
|
98,527
|
46,831
|
115,932
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
-1
|
-1
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
224,139
|
-15,844
|
20,629
|
-34,761
|
96,579
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-140,223
|
117,432
|
-125,209
|
107,944
|
-283,702
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,819
|
-397,550
|
182,849
|
-83,342
|
77,610
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
99,774
|
40,229
|
-116,657
|
-60,176
|
220,726
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,220
|
1,832
|
-10,180
|
-1,430
|
15,639
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20,830
|
-10,899
|
-8,151
|
65,402
|
-5,973
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,313
|
-2,689
|
-1,329
|
-757
|
-2,230
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
691
|
145
|
661
|
261
|
83
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,347
|
-5,080
|
-3,816
|
-1,968
|
-1,934
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
159,490
|
-272,424
|
-61,201
|
-8,828
|
116,797
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,222
|
-8,160
|
-11,113
|
-17,296
|
-6,605
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,849
|
|
1,453
|
-6,896
|
616
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-102
|
|
|
|
-21,764
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,098
|
-1
|
203
|
304
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
76,700
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,210
|
80
|
2,870
|
8,939
|
9,641
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,832
|
-8,081
|
-6,587
|
-14,949
|
-18,112
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
395,992
|
523,508
|
665,125
|
480,026
|
446,979
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-531,862
|
-316,875
|
-555,739
|
-497,937
|
-402,189
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-198
|
-743
|
-299
|
-11,478
|
762
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
2,690
|
|
-13,257
|
23,941
|
-1,087
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-133,378
|
205,890
|
95,831
|
-5,447
|
44,464
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36,945
|
-74,614
|
28,043
|
-29,223
|
143,150
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
129,485
|
157,934
|
83,283
|
110,221
|
80,998
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-94
|
-37
|
|
|
-12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
166,335
|
83,283
|
111,326
|
80,998
|
224,135
|