Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 223.655 206.698 145.016 84.323 93.913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 242 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 223.655 206.456 145.016 84.323 93.913
4. Giá vốn hàng bán 156.083 143.349 111.138 84.330 93.756
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 67.573 63.108 33.878 -6 157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72 45 119 97 457
7. Chi phí tài chính 321 404 1.312 1.365 1.079
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23 43 26 28 29
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 23.841 25.999 16.844 10.382 6.996
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.281 26.677 17.044 8.494 13.143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.201 10.073 -1.203 -20.150 -20.603
12. Thu nhập khác 0 0 2.526 75 6.034
13. Chi phí khác 104 2 415 39 209
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -104 -2 2.111 36 5.826
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.097 10.071 908 -20.114 -14.777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.471 2.015 620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.471 2.015 620
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.626 8.056 288 -20.114 -14.777
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.626 8.056 288 -20.114 -14.777