I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,097
|
10,071
|
-17,313
|
-20,114
|
-14,777
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,923
|
9,077
|
31,592
|
18,722
|
10,492
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,784
|
9,769
|
7,746
|
6,011
|
5,461
|
- Các khoản dự phòng
|
1,176
|
-694
|
20,941
|
12,046
|
4,429
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-22
|
|
1,452
|
670
|
789
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37
|
-41
|
-3,997
|
-32
|
-217
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23
|
43
|
5,449
|
28
|
29
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,020
|
19,148
|
14,278
|
-1,391
|
-4,285
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,183
|
-9,861
|
47,213
|
4,118
|
6,041
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21,172
|
-16,958
|
4,861
|
-15,171
|
-10,657
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,062
|
11,877
|
-38,272
|
15,365
|
2,122
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
510
|
-2,997
|
-1,857
|
211
|
741
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1
|
-43
|
-5,440
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-448
|
-3,600
|
-1,402
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
20
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-182
|
-466
|
-169
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,191
|
-2,900
|
19,213
|
3,131
|
-6,018
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,219
|
-5,639
|
-8,109
|
-1,432
|
-67
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
786
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-7,500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
3,009
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
372
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37
|
41
|
4,343
|
32
|
217
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,182
|
-5,598
|
-7,099
|
-1,400
|
150
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
32,531
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-102
|
|
-43,469
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,292
|
-5,504
|
-3,814
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,394
|
-5,504
|
-14,751
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,616
|
-14,002
|
-2,638
|
1,731
|
-5,868
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,401
|
41,016
|
15,285
|
21,220
|
22,952
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-28
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,016
|
27,015
|
12,619
|
22,952
|
17,085
|