Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
223,655
|
206,698
|
145,016
|
84,323
|
93,913
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
242
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
223,655
|
206,456
|
145,016
|
84,323
|
93,913
|
Giá vốn hàng bán
|
156,083
|
143,349
|
111,138
|
84,330
|
93,756
|
Lợi nhuận gộp
|
67,573
|
63,108
|
33,878
|
-6
|
157
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
72
|
45
|
119
|
97
|
457
|
Chi phí tài chính
|
321
|
404
|
1,312
|
1,365
|
1,079
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
43
|
26
|
28
|
29
|
Chi phí bán hàng
|
23,841
|
25,999
|
16,844
|
10,382
|
6,996
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,281
|
26,677
|
17,044
|
8,494
|
13,143
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,201
|
10,073
|
-1,203
|
-20,150
|
-20,603
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
2,526
|
75
|
6,034
|
Chi phí khác
|
104
|
2
|
415
|
39
|
209
|
Lợi nhuận khác
|
-104
|
-2
|
2,111
|
36
|
5,826
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,097
|
10,071
|
908
|
-20,114
|
-14,777
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,471
|
2,015
|
620
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,471
|
2,015
|
620
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,626
|
8,056
|
288
|
-20,114
|
-14,777
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,626
|
8,056
|
288
|
-20,114
|
-14,777
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|