単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 223,655 206,698 145,016 84,323 93,913
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 242 0
Doanh thu thuần 223,655 206,456 145,016 84,323 93,913
Giá vốn hàng bán 156,083 143,349 111,138 84,330 93,756
Lợi nhuận gộp 67,573 63,108 33,878 -6 157
Doanh thu hoạt động tài chính 72 45 119 97 457
Chi phí tài chính 321 404 1,312 1,365 1,079
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 43 26 28 29
Chi phí bán hàng 23,841 25,999 16,844 10,382 6,996
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,281 26,677 17,044 8,494 13,143
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,201 10,073 -1,203 -20,150 -20,603
Thu nhập khác 0 0 2,526 75 6,034
Chi phí khác 104 2 415 39 209
Lợi nhuận khác -104 -2 2,111 36 5,826
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,097 10,071 908 -20,114 -14,777
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,471 2,015 620
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,471 2,015 620
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,626 8,056 288 -20,114 -14,777
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,626 8,056 288 -20,114 -14,777
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)