I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
142.640
|
57.315
|
99.318
|
145.297
|
161.440
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9.625
|
-768
|
-4.219
|
-9.068
|
-10.203
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-41.686
|
-33.886
|
-30.767
|
-33.915
|
-44.840
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-96
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17.231
|
-5.685
|
-4.985
|
-16.351
|
-19.185
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
70.647
|
20.233
|
34.830
|
44.516
|
44.402
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-96.710
|
-39.795
|
-51.889
|
-60.284
|
-70.102
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47.939
|
-2.586
|
42.288
|
70.195
|
61.511
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.924
|
-2.909
|
-3.627
|
-9.659
|
-9.631
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
67
|
55
|
6
|
113
|
76
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-269.600
|
-15.600
|
-171.080
|
-221.270
|
-170.050
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
320.023
|
59.768
|
11.600
|
192.080
|
239.740
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18.377
|
2.553
|
2.758
|
5.460
|
5.666
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
58.942
|
43.867
|
-160.343
|
-33.276
|
65.801
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43.500
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.500
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-100.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-40.000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-100.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-40.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.881
|
36.281
|
-123.056
|
31.920
|
87.312
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.864
|
98.990
|
135.272
|
12.216
|
44.136
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.745
|
135.272
|
12.216
|
44.136
|
131.448
|