単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 40,792 40,476 41,000 39,812 47,483
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,601 -3,867 -3,125 -300 -763
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,471 -8,191 -9,411 -22,051 -7,594
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,840 0 -10,247 -4,129
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10,605 11,088 10,218 10,109 12,001
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16,417 -11,593 -20,425 -22,160 -14,704
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,066 27,912 8,011 1,281 36,422
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,999 -2,457 -1,703 -225 -380
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 2
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -36,000 -86,900 -215,600 -41,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 58,000 142,740 94,580 18,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,386 1,314 1,439 1,263 1,375
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 19,387 54,697 -262 -119,982 -22,004
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,000 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,000 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 35,454 82,609 7,749 -118,701 14,418
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,637 41,090 123,699 131,448 12,747
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41,090 123,699 131,448 12,747 27,165