単位: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22,448 18,816 69,597 41,012 37,707
2. Điều chỉnh cho các khoản 587 4,953 4,175 10,603 16,422
- Khấu hao TSCĐ 3,466 3,227 2,596 3,895 11,038
- Các khoản dự phòng 386 0 325
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -55
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,849 -1,084 -2,476 -1,048 -2,981
- Lãi tiền gửi 185 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,398 2,810 3,784 7,755 8,365
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,035 23,769 73,772 51,615 54,129
- Tăng, giảm các khoản phải thu 36,960 -82,610 -17,207 10,671 151,982
- Tăng, giảm hàng tồn kho -20,048 13,721 -22,185 -16,111 -31,174
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,518 29,093 166,964 -12,928 -376,936
- Tăng giảm chi phí trả trước 861 232 -76,381 -967 22,804
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,398 -2,810 -3,784 -7,698 -8,017
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,771 -5,481 -6,497 -17,296 -10,272
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -400 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 104 -231 -2,215
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 63,862 -24,317 114,681 5,071 -197,485
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32,138 -8,111 -7,370 -1,110 8,318
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,460 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,000 0 21,460 -40,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,125 1,084 2,472 1,048 2,720
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -59,474 -7,027 16,563 -62 -28,962
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 89,733 0 174,196
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -80,500
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 35,260 79,094 2,775 61,273 363,247
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -30,000 -82,713 -49,500 -107,850
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -27,896 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 124,993 -31,406 -107,833 11,773 429,593
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 129,381 -62,749 23,410 16,782 203,145
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,338 96,387 33,638 57,103 73,885
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -33 0 55
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 96,387 33,638 57,103 73,885 277,030