I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22,448
|
18,816
|
69,597
|
41,012
|
37,707
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
587
|
4,953
|
4,175
|
10,603
|
16,422
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,466
|
3,227
|
2,596
|
3,895
|
11,038
|
- Các khoản dự phòng
|
386
|
0
|
325
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-55
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,849
|
-1,084
|
-2,476
|
-1,048
|
-2,981
|
- Lãi tiền gửi
|
185
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,398
|
2,810
|
3,784
|
7,755
|
8,365
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,035
|
23,769
|
73,772
|
51,615
|
54,129
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
36,960
|
-82,610
|
-17,207
|
10,671
|
151,982
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,048
|
13,721
|
-22,185
|
-16,111
|
-31,174
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,518
|
29,093
|
166,964
|
-12,928
|
-376,936
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
861
|
232
|
-76,381
|
-967
|
22,804
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,398
|
-2,810
|
-3,784
|
-7,698
|
-8,017
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,771
|
-5,481
|
-6,497
|
-17,296
|
-10,272
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-400
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
104
|
-231
|
|
-2,215
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
63,862
|
-24,317
|
114,681
|
5,071
|
-197,485
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,138
|
-8,111
|
-7,370
|
-1,110
|
8,318
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,460
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,000
|
0
|
21,460
|
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,125
|
1,084
|
2,472
|
1,048
|
2,720
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59,474
|
-7,027
|
16,563
|
-62
|
-28,962
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
89,733
|
0
|
|
|
174,196
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-80,500
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,260
|
79,094
|
2,775
|
61,273
|
363,247
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-30,000
|
-82,713
|
-49,500
|
-107,850
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-27,896
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
124,993
|
-31,406
|
-107,833
|
11,773
|
429,593
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
129,381
|
-62,749
|
23,410
|
16,782
|
203,145
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,338
|
96,387
|
33,638
|
57,103
|
73,885
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-33
|
0
|
55
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
96,387
|
33,638
|
57,103
|
73,885
|
277,030
|