単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 255,661 224,912 239,646 268,396 273,542
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,136 5,637 41,090 123,699 131,448
1. Tiền 20,936 5,637 6,090 27,829 13,448
2. Các khoản tương đương tiền 23,200 0 35,000 95,870 118,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,270 208,420 186,420 130,580 130,580
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,437 10,079 11,185 13,359 8,842
1. Phải thu khách hàng 4,509 5,388 5,146 6,478 5,414
2. Trả trước cho người bán 2,170 989 2,374 2,212 497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,927 3,871 3,834 4,838 2,961
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -168 -168 -168 -168 -31
IV. Tổng hàng tồn kho 99 12 93 19 97
1. Hàng tồn kho 99 12 93 19 97
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,720 764 858 738 2,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 901 764 858 738 548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,818 0 0 0 2,027
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28,544 31,421 34,826 33,858 34,078
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 6 6 6
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 6 6 6
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,643 27,176 33,578 32,779 33,067
1. Tài sản cố định hữu hình 25,424 25,856 29,606 28,989 29,456
- Nguyên giá 92,339 93,671 97,917 98,357 99,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,914 -67,815 -68,311 -69,368 -70,469
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,219 1,319 3,972 3,790 3,611
- Nguyên giá 4,835 5,037 7,809 7,809 7,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,616 -3,718 -3,837 -4,019 -4,198
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 787 747 584 546 415
1. Chi phí trả trước dài hạn 787 747 584 546 415
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284,205 256,333 274,472 302,255 307,620
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,292 34,087 37,435 44,969 42,026
I. Nợ ngắn hạn 77,052 29,859 33,334 40,863 37,959
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 318 2,037 2,041 185 189
4. Người mua trả tiền trước 26 135 55 8 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,981 5,963 7,221 16,497 5,178
6. Phải trả người lao động 14,328 5,315 9,000 11,971 17,832
7. Chi phí phải trả 0 505 28 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 42,987 7,095 1,792 2,302 1,666
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,240 4,228 4,101 4,106 4,067
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,240 4,228 4,101 4,106 4,067
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 202,913 222,246 237,037 257,286 265,594
I. Vốn chủ sở hữu 202,913 222,246 237,037 257,286 265,594
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 118,927 118,927 118,927 118,927 118,927
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,986 78,319 93,110 113,359 121,666
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,031 8,530 12,910 9,666 12,802
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284,205 256,333 274,472 302,255 307,620