TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
255,661
|
224,912
|
239,646
|
268,396
|
273,542
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,136
|
5,637
|
41,090
|
123,699
|
131,448
|
1. Tiền
|
20,936
|
5,637
|
6,090
|
27,829
|
13,448
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23,200
|
0
|
35,000
|
95,870
|
118,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200,270
|
208,420
|
186,420
|
130,580
|
130,580
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,437
|
10,079
|
11,185
|
13,359
|
8,842
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,509
|
5,388
|
5,146
|
6,478
|
5,414
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,170
|
989
|
2,374
|
2,212
|
497
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,927
|
3,871
|
3,834
|
4,838
|
2,961
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-168
|
-168
|
-168
|
-168
|
-31
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
99
|
12
|
93
|
19
|
97
|
1. Hàng tồn kho
|
99
|
12
|
93
|
19
|
97
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,720
|
764
|
858
|
738
|
2,575
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
901
|
764
|
858
|
738
|
548
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,818
|
0
|
0
|
0
|
2,027
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28,544
|
31,421
|
34,826
|
33,858
|
34,078
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
6
|
6
|
6
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
6
|
6
|
6
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,643
|
27,176
|
33,578
|
32,779
|
33,067
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,424
|
25,856
|
29,606
|
28,989
|
29,456
|
- Nguyên giá
|
92,339
|
93,671
|
97,917
|
98,357
|
99,925
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,914
|
-67,815
|
-68,311
|
-69,368
|
-70,469
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,219
|
1,319
|
3,972
|
3,790
|
3,611
|
- Nguyên giá
|
4,835
|
5,037
|
7,809
|
7,809
|
7,809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,616
|
-3,718
|
-3,837
|
-4,019
|
-4,198
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
787
|
747
|
584
|
546
|
415
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
787
|
747
|
584
|
546
|
415
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
284,205
|
256,333
|
274,472
|
302,255
|
307,620
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,292
|
34,087
|
37,435
|
44,969
|
42,026
|
I. Nợ ngắn hạn
|
77,052
|
29,859
|
33,334
|
40,863
|
37,959
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
318
|
2,037
|
2,041
|
185
|
189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26
|
135
|
55
|
8
|
10
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,981
|
5,963
|
7,221
|
16,497
|
5,178
|
6. Phải trả người lao động
|
14,328
|
5,315
|
9,000
|
11,971
|
17,832
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
505
|
28
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
42,987
|
7,095
|
1,792
|
2,302
|
1,666
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,240
|
4,228
|
4,101
|
4,106
|
4,067
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,240
|
4,228
|
4,101
|
4,106
|
4,067
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
202,913
|
222,246
|
237,037
|
257,286
|
265,594
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
202,913
|
222,246
|
237,037
|
257,286
|
265,594
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
118,927
|
118,927
|
118,927
|
118,927
|
118,927
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,986
|
78,319
|
93,110
|
113,359
|
121,666
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,031
|
8,530
|
12,910
|
9,666
|
12,802
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
284,205
|
256,333
|
274,472
|
302,255
|
307,620
|