単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,990 39,510 40,820 38,963 42,534
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 38,990 39,510 40,820 38,963 42,534
Giá vốn hàng bán 14,964 14,578 15,309 18,045 16,130
Lợi nhuận gộp 24,026 24,932 25,511 20,918 26,404
Doanh thu hoạt động tài chính 2,918 2,681 2,418 2,609 2,702
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,120 3,912 4,031 4,991 4,316
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,824 23,700 23,899 18,536 24,790
Thu nhập khác 1,349 1,442 1,509 1,430 1,444
Chi phí khác 0 1
Lợi nhuận khác 1,349 1,442 1,509 1,428 1,444
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,173 25,142 25,407 19,965 26,234
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,840 5,089 5,158 4,129 5,255
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,840 5,089 5,158 4,129 5,255
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,333 20,053 20,249 15,836 20,979
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,333 20,053 20,249 15,836 20,979
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)