Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,888
|
38,990
|
39,510
|
40,820
|
38,963
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
34,888
|
38,990
|
39,510
|
40,820
|
38,963
|
Giá vốn hàng bán
|
13,218
|
14,964
|
14,578
|
15,309
|
18,045
|
Lợi nhuận gộp
|
21,670
|
24,026
|
24,932
|
25,511
|
20,918
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,328
|
2,918
|
2,681
|
2,418
|
2,609
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,051
|
4,120
|
3,912
|
4,031
|
4,991
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,948
|
22,824
|
23,700
|
23,899
|
18,536
|
Thu nhập khác
|
1,387
|
1,349
|
1,442
|
1,509
|
1,430
|
Chi phí khác
|
|
0
|
|
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
1,387
|
1,349
|
1,442
|
1,509
|
1,428
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,335
|
24,173
|
25,142
|
25,407
|
19,965
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,038
|
4,840
|
5,089
|
5,158
|
4,129
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,038
|
4,840
|
5,089
|
5,158
|
4,129
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,297
|
19,333
|
20,053
|
20,249
|
15,836
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,297
|
19,333
|
20,053
|
20,249
|
15,836
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|