単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,510 40,820 38,963 42,534 43,467
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 39,510 40,820 38,963 42,534 43,467
Giá vốn hàng bán 14,578 15,309 18,045 16,130 16,126
Lợi nhuận gộp 24,932 25,511 20,918 26,404 27,340
Doanh thu hoạt động tài chính 2,681 2,418 2,609 2,702 3,188
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,912 4,031 4,991 4,316 4,167
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,700 23,899 18,536 24,790 26,361
Thu nhập khác 1,442 1,509 1,430 1,444 1,610
Chi phí khác 1
Lợi nhuận khác 1,442 1,509 1,428 1,444 1,610
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,142 25,407 19,965 26,234 27,972
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,089 5,158 4,129 5,255 5,667
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,089 5,158 4,129 5,255 5,667
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,053 20,249 15,836 20,979 22,305
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,053 20,249 15,836 20,979 22,305
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)