TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
29.936
|
45.361
|
57.242
|
38.810
|
65.553
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
35.464
|
648.586
|
44.927
|
869.314
|
144.679
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
2.561.363
|
970.753
|
3.662.324
|
1.529.104
|
3.864.095
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
2.561.363
|
970.753
|
3.662.324
|
1.179.104
|
2.814.095
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
350.000
|
1.050.000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1.231.075
|
3.942.622
|
8.810.998
|
5.147.983
|
6.884.872
|
1. Cho vay khách hàng
|
1.236.704
|
3.972.547
|
8.854.234
|
5.253.895
|
7.015.135
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-5.629
|
-29.925
|
-43.237
|
-105.912
|
-130.263
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
1.850.214
|
2.385.984
|
2.735.854
|
2.900.894
|
3.663.124
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
0
|
516.947
|
2.739.588
|
2.903.401
|
3.663.124
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1.850.214
|
1.870.089
|
0
|
0
|
0
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
0
|
-1.052
|
-3.734
|
-2.507
|
0
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
105.580
|
5.580
|
185.863
|
135
|
135
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
100.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
5.580
|
5.580
|
187.714
|
2.014
|
2.014
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
0
|
-1.851
|
-1.879
|
-1.879
|
X. Tài sản cố định
|
117.877
|
138.318
|
1.265.745
|
1.207.139
|
1.102.498
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.159
|
60.976
|
86.123
|
83.624
|
73.281
|
- Nguyên giá
|
56.628
|
74.679
|
106.453
|
110.673
|
97.830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.468
|
-13.703
|
-20.331
|
-27.049
|
-24.549
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70.718
|
77.342
|
1.179.623
|
1.123.515
|
1.029.217
|
- Nguyên giá
|
74.634
|
82.316
|
1.188.359
|
1.135.524
|
1.042.041
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.916
|
-4.974
|
-8.736
|
-12.009
|
-12.824
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XII. Tài sản có khác
|
388.555
|
1.197.802
|
3.787.689
|
3.429.188
|
4.012.849
|
1. Các khoản phải thu
|
196.082
|
394.827
|
1.233.759
|
1.268.198
|
1.147.528
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
159.593
|
105.732
|
479.581
|
1.403.942
|
2.066.236
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
246
|
0
|
0
|
10.789
|
10.789
|
4. Tài sản có khác
|
32.634
|
697.243
|
2.074.349
|
746.258
|
788.296
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.320.065
|
9.335.005
|
20.550.642
|
15.122.565
|
19.737.823
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
68.583
|
417.560
|
0
|
0
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
2.295.929
|
1.282.116
|
3.815.166
|
752.689
|
203.047
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
2.295.929
|
1.282.116
|
3.535.166
|
453.689
|
123.047
|
2. Vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
280.000
|
299.000
|
80.000
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
2.707.442
|
5.593.260
|
12.629.595
|
10.929.952
|
15.956.946
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
53.418
|
84.378
|
82.658
|
58.957
|
49.775
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
127.334
|
200.087
|
21
|
21
|
VII. Các khoản nợ khác
|
99.399
|
93.868
|
238.748
|
177.644
|
415.464
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
83.390
|
76.721
|
214.385
|
96.617
|
353.050
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
246
|
0
|
0
|
24.944
|
20.678
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
15.763
|
16.281
|
23.344
|
56.020
|
41.600
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
866
|
1.019
|
63
|
136
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
1.163.877
|
2.085.466
|
3.162.785
|
3.199.347
|
3.108.673
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
993.434
|
1.993.434
|
2.993.434
|
2.993.434
|
2.993.434
|
- Vốn điều lệ
|
1.000.000
|
2.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-8.566
|
-8.566
|
-8.566
|
-8.566
|
-8.566
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Quỹ của TCTD
|
40.087
|
47.226
|
64.884
|
64.884
|
71.063
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
7.214
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
123.141
|
44.806
|
104.466
|
141.028
|
44.176
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
4.043
|
3.955
|
3.897
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.320.065
|
9.335.005
|
20.550.642
|
15.122.565
|
19.737.823
|