TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
254,225
|
294,385
|
363,958
|
446,086
|
558,162
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,350
|
89,711
|
71,787
|
61,397
|
69,804
|
1. Tiền
|
216
|
131
|
242
|
107
|
139
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
64,134
|
89,580
|
71,545
|
61,290
|
69,665
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
109,629
|
140,400
|
174,149
|
251,214
|
329,160
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
109,629
|
140,400
|
174,149
|
251,214
|
329,160
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,641
|
9,323
|
22,339
|
54,977
|
73,269
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15,146
|
6,572
|
15,337
|
44,394
|
64,155
|
2. Trả trước cho người bán
|
281
|
390
|
2,555
|
1,150
|
1,032
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,214
|
2,360
|
4,447
|
9,433
|
8,082
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63,503
|
54,145
|
94,761
|
77,500
|
85,052
|
1. Hàng tồn kho
|
65,280
|
55,422
|
96,374
|
79,051
|
86,465
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,777
|
-1,277
|
-1,614
|
-1,551
|
-1,412
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
102
|
806
|
923
|
998
|
876
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102
|
806
|
923
|
998
|
876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
582,943
|
564,907
|
484,384
|
469,633
|
365,360
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
507,772
|
443,505
|
405,591
|
341,558
|
278,585
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
507,772
|
443,505
|
405,591
|
341,558
|
278,585
|
- Nguyên giá
|
986,633
|
987,447
|
1,017,224
|
1,025,753
|
1,021,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-478,861
|
-543,943
|
-611,633
|
-684,195
|
-742,955
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
74
|
74
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74
|
-74
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,963
|
3,650
|
2,962
|
2,273
|
2,113
|
- Nguyên giá
|
12,588
|
9,386
|
9,386
|
4,012
|
4,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,625
|
-5,736
|
-6,425
|
-1,738
|
-1,899
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
726
|
13,416
|
1,079
|
13,616
|
13,657
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
726
|
13,416
|
1,079
|
13,616
|
13,657
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
53,918
|
84,065
|
55,122
|
90,722
|
51,286
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
37,782
|
37,784
|
39,041
|
37,521
|
36,805
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16,136
|
13,981
|
13,981
|
13,981
|
13,981
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
32,300
|
2,100
|
39,220
|
500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,564
|
20,271
|
19,630
|
21,464
|
19,720
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,487
|
18,341
|
17,520
|
19,326
|
17,869
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,077
|
1,931
|
2,110
|
2,139
|
1,851
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
837,167
|
859,292
|
848,342
|
915,720
|
923,522
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
164,725
|
163,529
|
130,912
|
152,171
|
155,696
|
I. Nợ ngắn hạn
|
157,643
|
157,029
|
124,491
|
145,543
|
149,810
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,939
|
15,023
|
12,119
|
23,477
|
22,589
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
43
|
16
|
0
|
9
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
105,776
|
101,854
|
77,654
|
92,279
|
100,891
|
6. Phải trả người lao động
|
8,818
|
11,845
|
8,746
|
5,723
|
3,357
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,949
|
4,447
|
7,462
|
5,612
|
3,590
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,117
|
9,063
|
9,976
|
9,543
|
10,055
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,043
|
14,755
|
8,518
|
8,909
|
9,320
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,082
|
6,500
|
6,421
|
6,628
|
5,886
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
511
|
70
|
52
|
204
|
204
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,571
|
6,430
|
6,370
|
6,424
|
5,682
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
672,443
|
695,764
|
717,430
|
763,548
|
767,826
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
672,443
|
695,764
|
717,430
|
763,548
|
767,826
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
219,011
|
219,011
|
219,011
|
219,011
|
219,011
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
308,432
|
331,753
|
353,419
|
399,537
|
403,815
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
236,664
|
268,149
|
316,718
|
336,727
|
356,856
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
71,767
|
63,604
|
36,701
|
62,811
|
46,959
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
837,167
|
859,292
|
848,342
|
915,720
|
923,522
|