1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
818.032
|
780.067
|
745.413
|
852.798
|
961.283
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
818.032
|
780.067
|
745.413
|
852.798
|
961.283
|
4. Giá vốn hàng bán
|
680.948
|
668.271
|
663.644
|
765.069
|
868.842
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
137.084
|
111.796
|
81.768
|
87.730
|
92.441
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.569
|
14.411
|
15.379
|
23.464
|
19.333
|
7. Chi phí tài chính
|
3.311
|
188
|
144
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.631
|
179
|
144
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
515
|
2
|
1.258
|
882
|
485
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.559
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.002
|
19.232
|
19.794
|
20.903
|
20.360
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
125.854
|
106.788
|
78.467
|
91.172
|
90.341
|
12. Thu nhập khác
|
612
|
167
|
696
|
636
|
1.600
|
13. Chi phí khác
|
38
|
292
|
1.767
|
1.934
|
1.346
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
573
|
-125
|
-1.071
|
-1.299
|
254
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
126.427
|
106.664
|
77.396
|
89.873
|
90.595
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.178
|
8.860
|
5.697
|
10.671
|
7.770
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.077
|
146
|
-179
|
-595
|
288
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.100
|
9.006
|
5.518
|
10.076
|
8.058
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
114.327
|
97.657
|
71.877
|
79.798
|
82.536
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
114.327
|
97.657
|
71.877
|
79.798
|
82.536
|