Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 818,032 780,067 745,413 852,798 961,283
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 818,032 780,067 745,413 852,798 961,283
4. Giá vốn hàng bán 680,948 668,271 663,644 765,069 868,842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 137,084 111,796 81,768 87,730 92,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,569 14,411 15,379 23,464 19,333
7. Chi phí tài chính 3,311 188 144 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,631 179 144 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 515 2 1,258 882 485
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 1,559
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,002 19,232 19,794 20,903 20,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 125,854 106,788 78,467 91,172 90,341
12. Thu nhập khác 612 167 696 636 1,600
13. Chi phí khác 38 292 1,767 1,934 1,346
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 573 -125 -1,071 -1,299 254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 126,427 106,664 77,396 89,873 90,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,178 8,860 5,697 10,671 7,770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,077 146 -179 -595 288
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12,100 9,006 5,518 10,076 8,058
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 114,327 97,657 71,877 79,798 82,536
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 114,327 97,657 71,877 79,798 82,536