単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 208,355 258,316 240,619 205,618 256,731
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 208,355 258,316 240,619 205,618 256,731
Giá vốn hàng bán 195,344 233,538 215,789 188,220 231,295
Lợi nhuận gộp 13,012 24,778 24,830 17,398 25,436
Doanh thu hoạt động tài chính 6,671 4,674 4,148 4,892 5,620
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 586 511 231 232
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,660 6,650 3,929 4,606 5,176
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,174 22,095 24,808 17,500 25,937
Thu nhập khác 36 28 35 955 582
Chi phí khác 620 644 307 221 175
Lợi nhuận khác -584 -616 -271 735 407
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 151 -121 270 47 289
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,590 21,479 24,537 18,235 26,343
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,674 1,094 1,917 1,806 2,953
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,231 177 298 128 -315
Chi phí thuế TNDN 2,443 1,271 2,215 1,934 2,638
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,147 20,208 22,322 16,301 23,705
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,147 20,208 22,322 16,301 23,705
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)