単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 258,316 240,619 205,618 256,731 239,526
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 258,316 240,619 205,618 256,731 239,526
Giá vốn hàng bán 233,538 215,789 188,220 231,295 219,890
Lợi nhuận gộp 24,778 24,830 17,398 25,436 19,636
Doanh thu hoạt động tài chính 4,674 4,148 4,892 5,620 5,120
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 586 511 231 232 281
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,650 3,929 4,606 5,176 5,527
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,095 24,808 17,500 25,937 18,749
Thu nhập khác 28 35 955 582 59
Chi phí khác 644 307 221 175 157
Lợi nhuận khác -616 -271 735 407 -98
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -121 270 47 289 -198
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,479 24,537 18,235 26,343 18,652
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,094 1,917 1,806 2,953 989
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 177 298 128 -315 256
Chi phí thuế TNDN 1,271 2,215 1,934 2,638 1,245
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,208 22,322 16,301 23,705 17,407
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,208 22,322 16,301 23,705 17,407
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)