単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 240,619 205,618 256,731 239,526 279,748
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 240,619 205,618 256,731 239,526 279,748
Giá vốn hàng bán 215,789 188,220 231,295 219,890 244,861
Lợi nhuận gộp 24,830 17,398 25,436 19,636 34,887
Doanh thu hoạt động tài chính 4,148 4,892 5,620 5,120 6,144
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 511 231 232 281 358
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,929 4,606 5,176 5,527 4,875
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,808 17,500 25,937 18,749 35,910
Thu nhập khác 35 955 582 59 193
Chi phí khác 307 221 175 157 159
Lợi nhuận khác -271 735 407 -98 35
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 270 47 289 -198 112
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,537 18,235 26,343 18,652 35,945
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,917 1,806 2,953 989 3,334
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 298 128 -315 256 128
Chi phí thuế TNDN 2,215 1,934 2,638 1,245 3,462
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,322 16,301 23,705 17,407 32,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,322 16,301 23,705 17,407 32,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)