単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 505,185 515,879 566,733 558,162 577,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,571 86,339 136,151 69,804 109,163
1. Tiền 348 219 196 139 240
2. Các khoản tương đương tiền 80,223 86,120 135,955 69,665 108,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 294,594 289,089 318,417 329,160 324,990
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,348 63,674 44,941 73,269 56,935
1. Phải thu khách hàng 44,953 54,620 34,421 64,155 45,495
2. Trả trước cho người bán 420 835 1,524 1,032 3,253
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,974 8,218 8,995 8,082 8,187
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 73,980 75,156 66,447 85,052 84,616
1. Hàng tồn kho 75,969 77,096 68,055 86,465 86,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,989 -1,940 -1,607 -1,412 -1,435
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,693 1,621 776 876 1,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,693 1,621 776 876 1,328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 250
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 414,419 399,802 382,355 365,360 359,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 325,016 308,631 291,824 278,585 264,527
1. Tài sản cố định hữu hình 325,016 308,631 291,824 278,585 264,527
- Nguyên giá 1,025,753 1,025,753 1,019,872 1,021,540 1,023,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,737 -717,122 -728,048 -742,955 -759,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,233 2,193 2,153 2,113 2,073
- Nguyên giá 4,012 4,012 4,012 4,012 4,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,779 -1,819 -1,859 -1,899 -1,939
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 51,380 54,649 55,086 51,286 57,177
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,400 36,469 36,516 36,805 36,607
3. Đầu tư dài hạn khác 13,981 13,981 13,981 13,981 13,981
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,173 20,588 19,610 19,720 18,394
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,212 18,924 18,074 17,869 16,800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,961 1,664 1,536 1,851 1,594
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 919,604 915,681 949,087 923,522 936,965
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 180,195 155,573 174,322 155,696 198,116
I. Nợ ngắn hạn 174,309 149,687 168,436 149,810 192,383
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,351 19,535 14,029 22,589 21,614
4. Người mua trả tiền trước 0 1 0 9 3
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,751 105,397 127,272 100,891 98,527
6. Phải trả người lao động 3,041 1,698 2,549 3,357 848
7. Chi phí phải trả 6,859 6,846 6,941 3,590 4,746
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 52,901 10,016 9,887 10,055 54,521
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,886 5,886 5,886 5,886 5,733
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 204 204 204 204 52
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 5,682
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,682 5,682 5,682 5,682 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 739,409 760,109 774,765 767,826 738,848
I. Vốn chủ sở hữu 739,409 760,109 774,765 767,826 738,848
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 145,000 145,000 145,000 145,000 145,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 219,011 219,011 219,011 219,011 219,011
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 375,398 396,098 410,754 403,815 374,838
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,406 6,195 7,757 9,320 12,123
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 919,604 915,681 949,087 923,522 936,965