単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 566,733 558,162 577,281 622,112 619,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136,151 69,804 109,163 174,014 166,167
1. Tiền 196 139 240 117 133
2. Các khoản tương đương tiền 135,955 69,665 108,923 173,897 166,034
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 318,417 329,160 324,990 334,960 340,010
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,941 73,269 56,935 54,729 26,873
1. Phải thu khách hàng 34,421 64,155 45,495 39,798 11,828
2. Trả trước cho người bán 1,524 1,032 3,253 4,783 4,434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,995 8,082 8,187 10,148 10,612
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 66,447 85,052 84,616 56,664 85,873
1. Hàng tồn kho 68,055 86,465 86,051 57,913 87,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,607 -1,412 -1,435 -1,249 -1,377
V. Tài sản ngắn hạn khác 776 876 1,577 1,745 967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 776 876 1,328 1,745 852
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 250 0 114
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 382,355 365,360 359,683 347,065 350,756
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 291,824 278,585 264,527 249,503 238,230
1. Tài sản cố định hữu hình 291,824 278,585 264,527 249,503 238,230
- Nguyên giá 1,019,872 1,021,540 1,023,596 1,021,229 1,026,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -728,048 -742,955 -759,070 -771,726 -787,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,153 2,113 2,073 2,033 1,993
- Nguyên giá 4,012 4,012 4,012 4,012 4,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,859 -1,899 -1,939 -1,979 -2,019
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55,086 51,286 57,177 60,299 64,938
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,516 36,805 36,607 36,718 35,957
3. Đầu tư dài hạn khác 13,981 13,981 13,981 13,981 13,981
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,610 19,720 18,394 17,705 20,352
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,074 17,869 16,800 16,239 18,914
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,536 1,851 1,594 1,466 1,438
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 949,087 923,522 936,965 969,177 970,645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 174,322 155,696 198,116 199,531 179,668
I. Nợ ngắn hạn 168,436 149,810 192,383 193,895 174,032
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,029 22,589 21,614 13,457 14,019
4. Người mua trả tiền trước 0 9 3 0 8
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 127,272 100,891 98,527 154,780 125,921
6. Phải trả người lao động 2,549 3,357 848 1,733 2,599
7. Chi phí phải trả 6,941 3,590 4,746 6,583 12,351
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,887 10,055 54,521 10,790 10,980
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,886 5,886 5,733 5,635 5,635
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 204 204 52 50 50
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 5,682 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,682 5,682 0 5,586 5,586
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 774,765 767,826 738,848 769,646 790,977
I. Vốn chủ sở hữu 774,765 767,826 738,848 769,646 790,977
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 145,000 145,000 145,000 145,000 145,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 219,011 219,011 219,011 219,011 219,011
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 410,754 403,815 374,838 405,635 426,966
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,757 9,320 12,123 6,552 8,155
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 949,087 923,522 936,965 969,177 970,645