TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
446,086
|
505,185
|
515,879
|
566,733
|
558,162
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61,397
|
80,571
|
86,339
|
136,151
|
69,804
|
1. Tiền
|
107
|
348
|
219
|
196
|
139
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
61,290
|
80,223
|
86,120
|
135,955
|
69,665
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
251,214
|
294,594
|
289,089
|
318,417
|
329,160
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54,977
|
54,348
|
63,674
|
44,941
|
73,269
|
1. Phải thu khách hàng
|
44,394
|
44,953
|
54,620
|
34,421
|
64,155
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,150
|
420
|
835
|
1,524
|
1,032
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,433
|
8,974
|
8,218
|
8,995
|
8,082
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77,500
|
73,980
|
75,156
|
66,447
|
85,052
|
1. Hàng tồn kho
|
79,051
|
75,969
|
77,096
|
68,055
|
86,465
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,551
|
-1,989
|
-1,940
|
-1,607
|
-1,412
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
998
|
1,693
|
1,621
|
776
|
876
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
998
|
1,693
|
1,621
|
776
|
876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
470,200
|
414,419
|
399,802
|
382,355
|
365,360
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
341,558
|
325,016
|
308,631
|
291,824
|
278,585
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
341,558
|
325,016
|
308,631
|
291,824
|
278,585
|
- Nguyên giá
|
1,025,753
|
1,025,753
|
1,025,753
|
1,019,872
|
1,021,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-684,195
|
-700,737
|
-717,122
|
-728,048
|
-742,955
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,273
|
2,233
|
2,193
|
2,153
|
2,113
|
- Nguyên giá
|
4,012
|
4,012
|
4,012
|
4,012
|
4,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,738
|
-1,779
|
-1,819
|
-1,859
|
-1,899
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
90,722
|
51,380
|
54,649
|
55,086
|
51,286
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
37,521
|
37,400
|
36,469
|
36,516
|
36,805
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,981
|
13,981
|
13,981
|
13,981
|
13,981
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,031
|
22,173
|
20,588
|
19,610
|
19,720
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,326
|
20,212
|
18,924
|
18,074
|
17,869
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,705
|
1,961
|
1,664
|
1,536
|
1,851
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
916,286
|
919,604
|
915,681
|
949,087
|
923,522
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
156,371
|
180,195
|
155,573
|
174,322
|
155,696
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149,743
|
174,309
|
149,687
|
168,436
|
149,810
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,477
|
16,351
|
19,535
|
14,029
|
22,589
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1
|
0
|
9
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
92,279
|
85,751
|
105,397
|
127,272
|
100,891
|
6. Phải trả người lao động
|
9,923
|
3,041
|
1,698
|
2,549
|
3,357
|
7. Chi phí phải trả
|
5,612
|
6,859
|
6,846
|
6,941
|
3,590
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,543
|
52,901
|
10,016
|
9,887
|
10,055
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,628
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
204
|
204
|
204
|
204
|
204
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,424
|
5,682
|
5,682
|
5,682
|
5,682
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
759,915
|
739,409
|
760,109
|
774,765
|
767,826
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
759,915
|
739,409
|
760,109
|
774,765
|
767,826
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
219,011
|
219,011
|
219,011
|
219,011
|
219,011
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
395,904
|
375,398
|
396,098
|
410,754
|
403,815
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,909
|
9,406
|
6,195
|
7,757
|
9,320
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
916,286
|
919,604
|
915,681
|
949,087
|
923,522
|