I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,590
|
21,479
|
24,537
|
18,235
|
26,343
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,155
|
12,467
|
11,974
|
5,997
|
7,336
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,880
|
16,582
|
16,425
|
10,966
|
14,947
|
- Các khoản dự phòng
|
98
|
438
|
-34
|
-347
|
-195
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
149
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,823
|
-4,553
|
-4,418
|
-13,593
|
-7,416
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
8,822
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,745
|
33,946
|
36,511
|
24,232
|
33,680
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38,137
|
629
|
-9,236
|
18,643
|
-28,328
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,181
|
3,082
|
-1,127
|
9,098
|
-18,605
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,643
|
-12,488
|
19,891
|
14,748
|
-18,626
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,805
|
-694
|
483
|
1,685
|
104
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,305
|
-3,339
|
-940
|
|
-3,464
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
694
|
448
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,435
|
-2,875
|
-2,767
|
5,642
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
757
|
18,262
|
42,815
|
74,740
|
-34,792
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-945
|
0
|
-135
|
-867
|
-1,902
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
1,568
|
-562
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116,167
|
-52,140
|
-60,220
|
-84,580
|
-103,160
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
150,420
|
47,980
|
61,525
|
54,862
|
96,507
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,154
|
5,073
|
4,860
|
4,124
|
6,350
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
43,462
|
913
|
6,030
|
-24,893
|
-2,767
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,387
|
-2
|
-43,076
|
-35
|
-28,789
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,387
|
-2
|
-43,076
|
-35
|
-28,789
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,832
|
19,174
|
5,769
|
49,812
|
-66,347
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,565
|
61,397
|
80,571
|
86,339
|
136,151
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61,397
|
80,571
|
86,339
|
136,151
|
69,804
|