I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
126.427
|
106.664
|
77.396
|
89.873
|
90.595
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
58.361
|
54.728
|
53.978
|
43.377
|
37.773
|
- Khấu hao TSCĐ
|
69.207
|
69.242
|
69.076
|
67.731
|
58.921
|
- Các khoản dự phòng
|
-933
|
-501
|
337
|
-8
|
-139
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-515
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
-460
|
221
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-4.174
|
-15.579
|
-24.346
|
-21.009
|
- Lãi tiền gửi
|
-8.785
|
-8.345
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
-3.784
|
-1.892
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.631
|
179
|
144
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
184.788
|
161.392
|
131.374
|
133.250
|
128.368
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
577
|
8.296
|
-10.739
|
-28.138
|
-18.292
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19.095
|
9.858
|
-40.952
|
17.323
|
-7.552
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.219
|
3.110
|
-31.912
|
23.939
|
3.525
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.123
|
-4.248
|
-328
|
-1.819
|
1.578
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.843
|
-179
|
-144
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.798
|
-12.382
|
-6.402
|
-9.151
|
-7.743
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
1.141
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.926
|
-9.903
|
-7.280
|
-686
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
198.236
|
155.945
|
33.617
|
134.718
|
101.025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.969
|
-18.416
|
-14.677
|
-22.745
|
-2.904
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
603
|
119
|
214
|
0
|
1.006
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-162.878
|
-196.480
|
-224.984
|
-350.434
|
-300.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
182.869
|
133.409
|
225.360
|
236.249
|
260.874
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
6.329
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.705
|
9.259
|
13.101
|
21.147
|
20.407
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26.330
|
-65.779
|
-986
|
-115.783
|
-20.717
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
352.993
|
163.020
|
62.400
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-497.966
|
-163.020
|
-62.400
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-74.116
|
-64.804
|
-50.556
|
-29.325
|
-71.901
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-219.089
|
-64.804
|
-50.556
|
-29.325
|
-71.901
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.477
|
25.362
|
-17.925
|
-10.390
|
8.407
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58.873
|
64.350
|
64.350
|
71.787
|
61.397
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64.350
|
89.711
|
71.787
|
61.397
|
69.804
|