I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-137,569
|
-262,101
|
-379,393
|
-412,098
|
-551,535
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
101,908
|
303,633
|
332,992
|
394,158
|
504,469
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
-70
|
-63
|
-131
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
4,714
|
2,794
|
23
|
3,428
|
3,130
|
5. Tiền lãi đã thu
|
4,695
|
12,063
|
13,068
|
5,427
|
9,633
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
-1,519
|
0
|
0
|
|
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-703
|
-626
|
-798
|
-480
|
-316
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
175,721
|
236,235
|
74,683
|
164,474
|
182,306
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-155,090
|
-295,682
|
-58,257
|
-134,495
|
-82,919
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,913
|
-3,748
|
-17,812
|
20,415
|
64,769
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-258
|
-198
|
-151
|
0
|
-794
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-44,000
|
0
|
|
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-258
|
-198
|
-151
|
0
|
-794
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
0
|
0
|
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,000
|
0
|
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,000
|
0
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-52,170
|
-3,946
|
-17,963
|
20,415
|
63,975
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
75,938
|
23,768
|
19,822
|
1,859
|
22,274
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
7,360
|
23,768
|
19,822
|
1,859
|
22,274
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
7,360
|
23,768
|
19,822
|
1,859
|
22,274
|
Các khoản tương đương tiền
|
68,578
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
23,768
|
19,822
|
1,859
|
22,274
|
86,249
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
23,768
|
19,822
|
1,858
|
22,273
|
86,247
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
23,768
|
19,822
|
1,858
|
22,273
|
86,247
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|